- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
铁架
{ hob } , ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn), cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng), (như) hobnail, bàn trượt (của xe... -
铁格子
{ grill } , (như) grille, vỉ (nướng chả), món thịt nướng, chả, hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng ăn thịt nướng (ở... -
铁棒
{ gavelock } , gậy cời lò { pontil } , cây gậy dùng trong việc thổi thủy tinh -
铁模
{ swage } , (kỹ thuật) khuôn rập, khuôn ép, (kỹ thuật) rập nóng -
铁橇
{ crowbar } , cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy -
铁泉
{ chalybeate } , có chất sắt (nước suối...) -
铁淦氧磁物
{ ferrimagnetic } , thuộc sắt từ -
铁渣子
{ scoria } , xỉ -
铁渣子的
{ scoriaceous } , giống xỉ, như xỉ -
铁渣的
{ drossy } , có xỉ, đầy cứt sắt, có lẫn những cái nhơ bẩn, đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị -
铁环
{ hoop } , cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi), cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng váy (phụ... -
铁琴
{ glockenspiel } , (NHạC) đàn chuông { vibes } , (THGT) đàn tăng rung, (THGT) sự rung cảm { vibraphone } , đàn tăng rung (nhạc cụ giống... -
铁甲
{ cuirass } , áo giáp, yếm (phụ nữ) -
铁甲工
{ plater } , thợ mạ, công nhân bọc vỏ tàu, ngựa đua loại kém -
铁电
{ ferroelectric } , chứa sắt (II), sắt (III) -
铁电性
{ ferroelectricity } , tính sắt điện -
铁的
Mục lục 1 {ferreous } , (hoá học) có chứa sắt, (thuộc) sắt 2 {ferric } , (thuộc) sắt; có sắt, (hoá học) Ferric, (thuộc) sắt... -
铁皮
{ sheet iron } , sắt lá -
铁矾土
{ bauxite } , (khoáng chất) bauxit { laterite } , Laterit, đá ong -
铁矾石榴石
{ almandine } , (hoá học) Anmanđin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.