Xem thêm các từ khác
-
铁线莲
{ clematis } , (thực vật học) cây ông lão -
铁肺
{ iron lung } , phổi nhân tạo -
铁臂
{ jib } , (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền), (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc, dáng vẻ bề ngoài, (hàng... -
铁蛋白
{ ferritin } , (sinh, (hoá học)) feritin -
铁质沉着症
{ siderosis } , (y học) chứng nhiễm sắt -
铁路
{ railroad } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa, gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa,... -
铁路修筑
{ railroading } , việc kinh doanh ngành đường sắt -
铁路公司
{ railroad } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa, gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa,... -
铁路工人
{ platelayer } , công nhân đặt và sửa đường ray { tracklayer } , thợ đặt đường ray -
铁路线
{ Line } , dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số... -
铁路经营
{ railroading } , việc kinh doanh ngành đường sắt -
铁路职工
{ railroader } , nhân viên đường sắt, chủ công ty đường sắt -
铁路货车
{ freight car } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train) -
铁路轨道
{ trackage } , sự kéo tàu, sự lai tàu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ đường ray; hệ thống đường ray -
铁路运输
{ railage } , sự chuyên chở bằng xe lửa, cước phí chuyên chở bằng xe lửa -
铁轨
{ rail } , tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...), hàng rào, (số nhiều) hàng rào... -
铁道运费
{ railage } , sự chuyên chở bằng xe lửa, cước phí chuyên chở bằng xe lửa -
铁酸盐
{ ferrate } , (hoá học) Ferat -
铁钒合金
{ ferrovanadium } , ferovanadi (hợp kim) -
铁钓
{ crampon } , móc sắt, (số nhiều) đánh giày (đá bóng, trượt tuyết)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.