- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
铁轨
{ rail } , tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...), hàng rào, (số nhiều) hàng rào... -
铁道运费
{ railage } , sự chuyên chở bằng xe lửa, cước phí chuyên chở bằng xe lửa -
铁酸盐
{ ferrate } , (hoá học) Ferat -
铁钒合金
{ ferrovanadium } , ferovanadi (hợp kim) -
铁钓
{ crampon } , móc sắt, (số nhiều) đánh giày (đá bóng, trượt tuyết) -
铁钨合金
{ ferrotungsten } , fero,vonfram (hợp kim) -
铁钩
{ cleek } , cái móc (để treo nồi trên lửa) -
铁钳
{ pinchers } , cái kìm ((cũng) pincers) -
铁铝氧石
{ bauxite } , (khoáng chất) bauxit -
铁铬合金
{ ferrochrome } , (kỹ thuật) ferocrom (hợp kim) -
铁铲
{ shovel } , cái xẻng, xúc bằng xẻng, ngốn, ăn ngấu nghiến -
铁锈
{ rust } , gỉ (sắt, kim loại), (nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ, (thực vật học) bệnh gỉ sắt, gỉ, làm gỉ,... -
铁锈的
{ ferruginous } , có chứa gỉ sắt, có màu gỉ sắt, có nàu nâu đ -
铁锚
{ anchor } , (hàng hải) cái neo, mỏ neo, (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo, (nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa, bỏ neo, đậu... -
铁锤
{ hammer } , búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm (cờ Liên,xô,... -
铁锰重石
{ wolframite } , (khoáng chất) vonfamit -
铁锹捣实
{ spading } , sự đào đất bằng mai -
铁陨石
{ siderolite } , (khoáng vật học) vân thạch -
铁青
{ lividity } , sắc xám xịt, sắc tái mét, sắc tái nhợt, sắc tím bầm -
铁青的
{ livid } , xám xịt, xám ngoẹt, tái nhợt, tái mét, tím ngắt, (thực vật học) tức tím gan, tím ruột, giận tái người
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.