Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

铃声

{bell } , cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm, giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu, chiếm giải nhất trong cuộc thi, thất bại trong cuộc thi, rung chuông, (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết quả tốt, tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình, buộc chuông vào, treo chuông vào, đứng mũi chịu sào; giơ đầu chịu báng, tiếng kêu động đực (hươu nai), kêu, rống (hươu nai động đực)


{ring } , cái nhẫn, cái đai (thùng...), vòng tròn, (thể dục,thể thao) vũ đài, (the ring) môn quyền anh, nơi biểu diễn (hình tròn), vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh, quầng (mặt trăng, mắt...), nhóm, bọn, ổ, (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten, (chính trị) nhóm chính trị, phe phái, (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê), (kỹ thuật) vòng, vòng đai, (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây), (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập, chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai, đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai), xỏ vòng mũi cho (trâu, bò), đánh đai (thùng), (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào, cắt (hành, khoai...) thành khoanh, lượn vòng bay lên (chim ưng...), chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...), (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa, bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ), tiếng chuông; sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại), vẻ, rung, reo, kêu keng keng (chuông), rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng (trong tai...), nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai), rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, rung, làm kêu leng keng (chuông...), rung chuông báo hiệu, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền), rung chuông đón vào, ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên, vang lên, rung chuông tiễn mời ra, gọi dây nói, (xem) bell, (xem) change, báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của, huộc ryến giát im đi


{ringing } , trong trẻo; vang vọng (giọng), rõ ràng; dứt khoát, sự gọi/ bấm chuông



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 铃的响声

    { ting } , tiếng leng keng, kêu leng keng
  • 铃舌

    { clapper } , quả lắc (chuông),(đùa cợt) lưỡi (người), cái lách cách để đuổi chim, người vỗ tay thuê (ở rạp hát)
  • { plumbean } , thuộc chì; như chì, nặng như chì
  • 铅中毒

    { plumbism } , (y học) chứng nhiễm độc chì
  • 铅丹

    { minium } , (hoá học) Minium
  • 铅丹色

    { minium } , (hoá học) Minium
  • 铅制品

    { leadwork } , vật làm bằng chì, xưởng đúc chì
  • 铅制的

    { leaden } , bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì, nặng nề
  • 铅字的字体

    { typeface } , kiểu chữ
  • 铅字盘

    { typecase } , khay chữ in
  • 铅工业

    { plumbery } , nghề hàn chì, xưởng hàn chì { plumbing } , nghề hàn chì; thuật hàn chì, đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước),...
  • 铅析金银法

    { scorification } , sự hoá xỉ
  • 铅毒

    { saturnism } , (y học) chứng nhiễm độc chì
  • 铅毒症

    { plumbism } , (y học) chứng nhiễm độc chì
  • 铅毒的

    { saturnic } , (y học) bị nhiễm độc chì
  • 铅浴淬火

    { patenting } , sự cấp bằng sáng chế, (luyện kim) sự tôi chì; sự nhiệt luyện trong chì
  • 铅灰色的

    { leaden } , bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì, nặng nề
  • 铅版

    { stereo } , (thông tục) bản in đúc, kính nhìn nổi, (thông tục) nhìn nổi; lập thể, (thuộc) âm lập thể { stereotype } , bản...
  • 铅版印刷术

    { stereotypy } , phương pháp đúc bản in, sự in bằng bản in đúc, sự lặp lại như đúc, sự rập khuôn
  • 铅版的

    { stereotyped } , rập khuôn; lặp lại như đúc (về hình ảnh, tư tưởng, tính cách )
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top