Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

铜绿

{verdigris } , xanh đồng, gỉ đồng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 铜绿色的

    { aeruginous } , có tính chất gỉ đồng; giống màu gỉ đồng
  • 铜色的

    { cupreous } , có đồng, chứa đồng, (thuộc) đồng, như đồng
  • 铜锌锡合金

    { ormolu } , đồng giả vàng, đồng thiếp (một chất có đồng, dùng thiếp đồ gỗ), đồ đồng giả vàng, đồ gỗ thiếp vàng
  • 铜锣

    { gong } , cái cồng, cái chiêng, chuông đĩa, (từ lóng) huy chương, mề đay, đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng...
  • 铜鼓

    { timbal } , (âm nhạc) trống định âm
  • { aluminium } , nhôm { aluminum } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) aluminium
  • 铝热剂

    { thermit } , (kỹ thuật) nhiệt nhôm { thermite } , (kỹ thuật) nhiệt nhôm
  • 铝的

    { aluminous } , (thuộc) phèn; có phèn, (thuộc) alumin; có alumin
  • 铝英石

    { allophane } , (khoáng chất) Alophan
  • { indium } , (hoá học) Indi
  • 铡床

    { slotter } , máy xẻ rãnh
  • 铣槽机

    { slotter } , máy xẻ rãnh
  • { hafnium } , (hoá học) hafini
  • { chromium } , (hoá học) crom
  • 铬酸盐

    { chromate } , (hoá học) cromat
  • 铬铁合金

    { ferrochrome } , (kỹ thuật) ferocrom (hợp kim)
  • 铬铁矿

    { chromite } , (hoá học) cromit
  • 铭似的

    { inscriptive } , (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi; có tính chất câu viết, có tính chất câu khắc, có tính...
  • 铭刻

    { impress } , sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), (nghĩa bóng) dấu ấn, đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu...
  • 铭文

    { Table } , cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, (kỹ thuật)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top