Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{chromium } , (hoá học) crom



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 铬酸盐

    { chromate } , (hoá học) cromat
  • 铬铁合金

    { ferrochrome } , (kỹ thuật) ferocrom (hợp kim)
  • 铬铁矿

    { chromite } , (hoá học) cromit
  • 铭似的

    { inscriptive } , (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi; có tính chất câu viết, có tính chất câu khắc, có tính...
  • 铭刻

    { impress } , sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), (nghĩa bóng) dấu ấn, đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu...
  • 铭文

    { Table } , cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, (kỹ thuật)...
  • 铭文的

    { inscriptive } , (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi; có tính chất câu viết, có tính chất câu khắc, có tính...
  • 铭记

    { brand } , nhãn (hàng hoá), loại hàng, dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi...
  • 铭记于

    { inscribe } , viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên), đề tặng (sách, ảnh...), ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...), xuất (tiền...
  • 铭记于心

    { embalm } , ướp (xác chết), ướp chất thơm, giữ cho khỏi bị quên; giữ trân trọng; ghi nhớ
  • { caesium } , (hoá học) xezi { cesium } , (như) caesium
  • 铰大

    { ream } , ram giấy, (thông tục), ((thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập, (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng thêm,...
  • 铰孔锥

    { reamer } , (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao, (hàng hải) cái đục để xảm thuyền tàu
  • 铰链

    { hinge } , bản lề (cửa...), khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom), (nghĩa bóng) nguyên tắc trung...
  • { iridium } , (hoá học) Iriddi
  • 铱锇合金

    { iridosmine } , (khoáng chất) iriđôtmin
  • 铱锇矿

    { iridosmine } , (khoáng chất) iriđôtmin
  • { shovel } , cái xẻng, xúc bằng xẻng, ngốn, ăn ngấu nghiến { spade } , (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ...
  • 铲具

    { spader } , người đào mai, người đào thuổng, máy đào đất
  • 铲凿

    { spade } , (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top