- Từ điển Trung - Việt
铲子
{scoop } , cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...), cái môi dài cán; môi (đầu), cái gàu múc nước (đầy), sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc, (giải phẫu) cái nạo, môn lãi lớn (do đầu cơ), (từ lóng) tin riêng (dành cho tờ báo nào), xúc (than...), múc (nước...), thu được, vớ (món lãi lớn), hốt (của...), nhặt được và đăng (một tin đặc biệt, trước các bài báo khác)
{spade } , (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo, nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng, đào bằng mai, lặng mỡ (cá voi)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
铲泥机
{ slusher } , máy cạp -
铲除
{ spudding } , sự khoan dập (bằng cáp) -
铲除草皮
{ scalping } , (ngành mỏ) sự sàng thô -
铲齿
{ relieving } , cứu trợ; cứu viện, làm yên tân; an ủi; làm khuây khoả (lo âu); giải buồn -
铵
{ ammonium } , (hoá học) Amoni, (thuộc) amoni -
银
Mục lục 1 {argent } , màu bạc, bằng bạc, trắng như bạc 2 {argentine } , (thuộc) bạc; bằng bạc, chất giống bạc, kim loại... -
银一般地
{ silverly } , như bạc; giọng trong trẻo -
银一般的
{ silvern } , bằng bạc; giống bạc -
银制品
{ silverware } , đồ làm bằng bạc -
银制的
{ silver } , bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc (dùng trong nghề ảnh), màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt... -
银器
{ silver } , bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc (dùng trong nghề ảnh), màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt... -
银器匠
{ silversmith } , thợ bạc -
银婚
{ silver wedding } , lễ ngân hôn (kỷ niệm hai mươi lăm năm ngày cưới) -
银币
{ silver } , bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc (dùng trong nghề ảnh), màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt... -
银幕
{ screen } , bình phong, màn che, (vật lý) màn, tấm chắn, bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...), màn ảnh, màn bạc, cái... -
银杏
{ gingko } , (thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả -
银板照相
{ daguerreotype } , phép chụp hình đage -
银板照相法
{ daguerreotype } , phép chụp hình đage -
银根紧
{ stringency } , tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính chặt chẽ, (tài chính) sự khan hiếm (tiền); tình hình khó làm ăn -
银根紧的
{ stringent } , chính xác, nghiêm ngặt, chặt chẽ (nội quy, luật pháp...), (tài chính) khan hiếm (tiền); khó làm ăn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.