Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

银币

{silver } , bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc (dùng trong nghề ảnh), màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt thứ nhì, trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc (tiếng), hùng hồn, hùng biện, trong sự rủi vẫn có điều may, (xem) streak, mạ bạc; bịt bạc, tráng thuỷ (vào gương), làm cho (tóc...) bạc; nhuốm bác, óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng), bạc đi (tóc)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 银幕

    { screen } , bình phong, màn che, (vật lý) màn, tấm chắn, bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...), màn ảnh, màn bạc, cái...
  • 银杏

    { gingko } , (thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả
  • 银板照相

    { daguerreotype } , phép chụp hình đage
  • 银板照相法

    { daguerreotype } , phép chụp hình đage
  • 银根紧

    { stringency } , tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính chặt chẽ, (tài chính) sự khan hiếm (tiền); tình hình khó làm ăn
  • 银根紧的

    { stringent } , chính xác, nghiêm ngặt, chặt chẽ (nội quy, luật pháp...), (tài chính) khan hiếm (tiền); khó làm ăn
  • 银河的

    { galactic } , (THVăN) (thuộc) ngân hà
  • 银河系

    { galaxy } , (thiên văn học) ngân hà, thiên hà, (nghĩa bóng) nhóm tinh hoa, nhóm
  • 银河间的

    { intergalactic } , ở giữa những thiên hà
  • 银的

    Mục lục 1 {argent } , màu bạc, bằng bạc, trắng như bạc 2 {argentine } , (thuộc) bạc; bằng bạc, chất giống bạc, kim loại...
  • 银皮膜

    { argenteum } , lớp bạc cá
  • 银箔

    { silver foil } , lá bạc
  • 银色的

    { argent } , màu bạc, bằng bạc, trắng như bạc { argentine } , (thuộc) bạc; bằng bạc, chất giống bạc, kim loại mạ bạc, (động...
  • 银色素

    { argentine } , (thuộc) bạc; bằng bạc, chất giống bạc, kim loại mạ bạc, (động vật học) cá quế bạc, (khoáng chất) đá...
  • 银行

    { bank } , đê, gờ, ụ (đất, đá), bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng...), đống, bãi ngầm (ở đáy sông), sự nghiêng cánh (máy...
  • 银行业

    { banking } , công việc ngân hàng
  • 银行业者

    { banker } , chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng, người có cổ phần ở ngân hàng, nhà cái (đánh bạc), bài banke, để tôi cho...
  • 银行信贷

    { bank credit } , (Econ) Tín dụng ngân hàng.+ Việc cho vay từ hệ thống ngân hàng bằng bất kỳ phương thức nào:TIỀN CHO VAY CỦA...
  • 银行假日

    { bank holiday } , ngày các ngân hàng nghỉ
  • 银行存折

    { passbook } , số tiền gửi ngân hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top