Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

银幕

{screen } , bình phong, màn che, (vật lý) màn, tấm chắn, bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...), màn ảnh, màn bạc, cái sàng (để sàng than...), che chở một người phạm tội, làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ, che chở, che giấu, (vật lý) chắn, che; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc (than...), (nghĩa bóng) nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người), được chiếu (phim)


{silver screen } , màn bạc, the silver_screen phim xi,nê (nói chung)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 银杏

    { gingko } , (thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả
  • 银板照相

    { daguerreotype } , phép chụp hình đage
  • 银板照相法

    { daguerreotype } , phép chụp hình đage
  • 银根紧

    { stringency } , tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính chặt chẽ, (tài chính) sự khan hiếm (tiền); tình hình khó làm ăn
  • 银根紧的

    { stringent } , chính xác, nghiêm ngặt, chặt chẽ (nội quy, luật pháp...), (tài chính) khan hiếm (tiền); khó làm ăn
  • 银河的

    { galactic } , (THVăN) (thuộc) ngân hà
  • 银河系

    { galaxy } , (thiên văn học) ngân hà, thiên hà, (nghĩa bóng) nhóm tinh hoa, nhóm
  • 银河间的

    { intergalactic } , ở giữa những thiên hà
  • 银的

    Mục lục 1 {argent } , màu bạc, bằng bạc, trắng như bạc 2 {argentine } , (thuộc) bạc; bằng bạc, chất giống bạc, kim loại...
  • 银皮膜

    { argenteum } , lớp bạc cá
  • 银箔

    { silver foil } , lá bạc
  • 银色的

    { argent } , màu bạc, bằng bạc, trắng như bạc { argentine } , (thuộc) bạc; bằng bạc, chất giống bạc, kim loại mạ bạc, (động...
  • 银色素

    { argentine } , (thuộc) bạc; bằng bạc, chất giống bạc, kim loại mạ bạc, (động vật học) cá quế bạc, (khoáng chất) đá...
  • 银行

    { bank } , đê, gờ, ụ (đất, đá), bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng...), đống, bãi ngầm (ở đáy sông), sự nghiêng cánh (máy...
  • 银行业

    { banking } , công việc ngân hàng
  • 银行业者

    { banker } , chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng, người có cổ phần ở ngân hàng, nhà cái (đánh bạc), bài banke, để tôi cho...
  • 银行信贷

    { bank credit } , (Econ) Tín dụng ngân hàng.+ Việc cho vay từ hệ thống ngân hàng bằng bất kỳ phương thức nào:TIỀN CHO VAY CỦA...
  • 银行假日

    { bank holiday } , ngày các ngân hàng nghỉ
  • 银行存折

    { passbook } , số tiền gửi ngân hàng
  • 银行帐户

    { bank account } , tài khoản ngân hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top