Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

铸印模样

{incuse } , bị rập vào, bị khắc vào (dấu ở đồng tiền...), dấu rập vào, dấu khắc vào (dấu ở đồng tiền...), rập (dấu); rập dấu vào (đồng tiền...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 铸印花纹于

    { incuse } , bị rập vào, bị khắc vào (dấu ở đồng tiền...), dấu rập vào, dấu khắc vào (dấu ở đồng tiền...), rập...
  • 铸块

    { ingot } , thỏi (vàng, kim loại...)
  • 铸型

    { proplasm } , mô hình
  • 铸型出气

    { venting } , sự thải ra không trung (khói, hơi...), sự làm cho thông thoáng, sự thông gió
  • 铸型棍

    { strickle } , que gạt (đấu, thùng đong thóc), đá mài
  • 铸字

    { typefounding } , việc đúc chữ
  • 铸币

    { mint } , (thực vật học) cây bạc hà, (Ê,cốt) mục đích, ý đồ, sự cố gắng, cố gắng, nhằm, ngắm, sở đúc tiền, (nghĩa...
  • 铸币材料

    { mintage } , sự đúc tiền, số tiền đúc, dấu rập trên mặt đồng tiền, (nghĩa bóng) sự đặt ra, sự tạo ra
  • 铸成品

    { casting } , sự đổ khuôn, sự đúc, vật đúc
  • 铸模

    { mould } , đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ, (nghĩa bóng) hình dáng; tính tình, giống...
  • 铸版工人

    { stereotyper } , thợ đúc bản in, người lặp lại như đúc, người rập khuôn, người công thức
  • 铸造

    Mục lục 1 {churn } , thùng đánh kem (để làm bơ), thùng đựng sữa, đánh (sữa để lấy bơ), khuấy tung lên, đánh sữa (lấy...
  • 铸造场

    { foundry } , lò đúc, xưởng đúc
  • 铸造性

    { castability } , tính đúc được; độ chảy loãng
  • 铸造成货币

    { monetize } , đúc thành tiền, cho lưu hành làm tiền tệ
  • 铸造的

    { molten } , nấu chảy (kim loại)
  • 铸造类

    { foundry } , lò đúc, xưởng đúc
  • 铸造货币

    { mintage } , sự đúc tiền, số tiền đúc, dấu rập trên mặt đồng tiền, (nghĩa bóng) sự đặt ra, sự tạo ra
  • 铸造货币费

    { brassage } , thuế đúc tiền
  • 铸造质量

    { castability } , tính đúc được; độ chảy loãng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top