Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

铸造

Mục lục

{churn } , thùng đánh kem (để làm bơ), thùng đựng sữa, đánh (sữa để lấy bơ), khuấy tung lên, đánh sữa (lấy bơ), nổi sóng (biển...)


{coin } , đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền, ăn miếng trả miếng, đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền, tạo ra, đặt ra, hái ra tiền, vắt óc nghĩ mẹo làm tiền


{found } , nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...), đúc (kim loại), thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên


{foundry } , lò đúc, xưởng đúc


{mint } , (thực vật học) cây bạc hà, (Ê,cốt) mục đích, ý đồ, sự cố gắng, cố gắng, nhằm, ngắm, sở đúc tiền, (nghĩa bóng) món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận, (nghĩa bóng) nguồn cung cấp, nguồn phát minh, nguồn sáng chế, đúc (tiền), (nghĩa bóng) đặt ra, tạo ra, mới, chưa dùng (tem, sách)


{mould } , đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ, (nghĩa bóng) hình dáng; tính tình, giống nhau như đúc; cùng một giuộc, đúc; nặn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 铸造场

    { foundry } , lò đúc, xưởng đúc
  • 铸造性

    { castability } , tính đúc được; độ chảy loãng
  • 铸造成货币

    { monetize } , đúc thành tiền, cho lưu hành làm tiền tệ
  • 铸造的

    { molten } , nấu chảy (kim loại)
  • 铸造类

    { foundry } , lò đúc, xưởng đúc
  • 铸造货币

    { mintage } , sự đúc tiền, số tiền đúc, dấu rập trên mặt đồng tiền, (nghĩa bóng) sự đặt ra, sự tạo ra
  • 铸造货币费

    { brassage } , thuế đúc tiền
  • 铸造质量

    { castability } , tính đúc được; độ chảy loãng
  • 铸钟术

    { campanology } , thuật đúc chuông, thuật rung chuông
  • 铸铁的

    { cast -iron } , bằng gang, cứng cỏi, gang thép, không mệt mỏi
  • { lay } , bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường...
  • 铺一半

    { half -sole } , đế giày kéo dài từ mu bàn chân lên, chữa đế giày (lắp đế giày) từ mu bàn chân lên
  • 铺上草地

    { sod } , bụng (ch)., đám cỏ, lớp đất mặt (ở đồng cỏ), trồng cỏ xanh lên (đám đất), ném đất (vào ai)
  • 铺以瓦

    { Tile } , ngói (để lợp nhà), đá lát; ca rôi, gạch vuông,(thân mật) mũ chóp cao, (xem) loose, (nghĩa bóng) đang trác táng, lợp...
  • 铺以瓷砖

    { Tile } , ngói (để lợp nhà), đá lát; ca rôi, gạch vuông,(thân mật) mũ chóp cao, (xem) loose, (nghĩa bóng) đang trác táng, lợp...
  • 铺位

    { berth } , giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa), chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, (thực vật học) địa...
  • 铺在下面

    { underlay } , đặt bên dưới, đỡ, trụ, giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên)
  • 铺地板

    { floor } , sàn (nhà, cầu...), tầng (nhà), đáy, phòng họp (quốc hội), quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị), giá thấp nhất,...
  • 铺地板者

    { floorer } , cú đấm đo ván, tin sửng sốt, lý lẽ làm cứng họng, bài thi khó; câu hỏi khó
  • 铺垫

    { matting } , chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top