Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

铺在下面

{underlay } , đặt bên dưới, đỡ, trụ, giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 铺地板

    { floor } , sàn (nhà, cầu...), tầng (nhà), đáy, phòng họp (quốc hội), quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị), giá thấp nhất,...
  • 铺地板者

    { floorer } , cú đấm đo ván, tin sửng sốt, lý lẽ làm cứng họng, bài thi khó; câu hỏi khó
  • 铺垫

    { matting } , chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm
  • 铺席于…上

    { mat } , chiếu, thảm chùi chân, (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...), miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay...
  • 铺开

    { spread } , sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng,...
  • 铺张的

    { grandiose } , vĩ đại, hùng vĩ, lớn lao, đại quy mô, long trọng, phô trương
  • 铺护盖物

    { mulch } , (nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng), (nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng)
  • 铺有碎石的

    { gravelly } , có sỏi, rải sỏi, (y học) có sỏi thận
  • 铺板

    { plank } , tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên), (nghĩa bóng) mục (một cương...
  • 铺沙的

    { sanded } , bằng cát; phủ cá, đất cát, màu cát, (thô tục) cận thị (mắt)
  • 铺满

    { overspread } , phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắp
  • 铺瓷砖

    { tiling } , sự lợp ngói, ngói, mái ngói, sự lát đá; sự lát gạch vuông
  • 铺盖.覆盖

    { carpet } , tấm thảm, thảm (cỏ, hoa, rêu...), được đem ra thảo luận, bàn cãi, bị mắng, bị quở trách, bị mắng, bị quở...
  • 铺石

    { decking } , sự trang hoàng, sự trang điểm, sự đóng sàn tàu
  • 铺石头

    { stone } , đá, đá (mưa đá), đá quý, ngọc, (y học) sỏi (thận, bóng đái...), (thực vật học) hạch (quả cây), (giải phẫu)...
  • 铺石材料

    { flagging } , sự lát đường bằng đá phiến, mặt đường lát bằng đá phiến
  • 铺石板

    { slate } , đá bảng, đá, ngói đá đen, bảng đá (của học sinh), màu xám đen, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người...
  • 铺石路

    { pavement } , mặt lát (đường, sàn...), vỉa hè, hè đường
  • 铺砌

    { pavement } , mặt lát (đường, sàn...), vỉa hè, hè đường
  • 铺砌石板

    { flagging } , sự lát đường bằng đá phiến, mặt đường lát bằng đá phiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top