Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

铺沙的

{sanded } , bằng cát; phủ cá, đất cát, màu cát, (thô tục) cận thị (mắt)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 铺满

    { overspread } , phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắp
  • 铺瓷砖

    { tiling } , sự lợp ngói, ngói, mái ngói, sự lát đá; sự lát gạch vuông
  • 铺盖.覆盖

    { carpet } , tấm thảm, thảm (cỏ, hoa, rêu...), được đem ra thảo luận, bàn cãi, bị mắng, bị quở trách, bị mắng, bị quở...
  • 铺石

    { decking } , sự trang hoàng, sự trang điểm, sự đóng sàn tàu
  • 铺石头

    { stone } , đá, đá (mưa đá), đá quý, ngọc, (y học) sỏi (thận, bóng đái...), (thực vật học) hạch (quả cây), (giải phẫu)...
  • 铺石材料

    { flagging } , sự lát đường bằng đá phiến, mặt đường lát bằng đá phiến
  • 铺石板

    { slate } , đá bảng, đá, ngói đá đen, bảng đá (của học sinh), màu xám đen, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người...
  • 铺石路

    { pavement } , mặt lát (đường, sàn...), vỉa hè, hè đường
  • 铺砌

    { pavement } , mặt lát (đường, sàn...), vỉa hè, hè đường
  • 铺砌石板

    { flagging } , sự lát đường bằng đá phiến, mặt đường lát bằng đá phiến
  • 铺碎石

    { gravel } , sỏi, cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel), (y học) bệnh sỏi thận, rải sỏi, làm bối rối, làm lúng túng, làm...
  • 铺筑

    { pavement } , mặt lát (đường, sàn...), vỉa hè, hè đường
  • 铺草

    { litter } , rác rưởi bừa bãi, ổ rơm (cho súc vật), lượt rơm phủ (lên cây non), rơm trộn phân; phân chuồng, lứa đẻ chó,...
  • 铺草皮

    { sward } , bãi cỏ, cụm cỏ; lớp đất có cỏ xanh
  • 铺设

    Mục lục 1 {lay } , bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng,...
  • 铺设者

    { layer } , người đặt, người gài (bẫy), lớp, (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ (trứng),...
  • 铺设铁路

    { railroad } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa, gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa,...
  • 铺路小方石

    { sett } , gạch lát; đá lát, gỗ lát sàn
  • 铺路机

    { paver } , thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour)
  • 铺路石

    { pavement } , mặt lát (đường, sàn...), vỉa hè, hè đường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top