Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

铺砌

{pavement } , mặt lát (đường, sàn...), vỉa hè, hè đường



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 铺砌石板

    { flagging } , sự lát đường bằng đá phiến, mặt đường lát bằng đá phiến
  • 铺碎石

    { gravel } , sỏi, cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel), (y học) bệnh sỏi thận, rải sỏi, làm bối rối, làm lúng túng, làm...
  • 铺筑

    { pavement } , mặt lát (đường, sàn...), vỉa hè, hè đường
  • 铺草

    { litter } , rác rưởi bừa bãi, ổ rơm (cho súc vật), lượt rơm phủ (lên cây non), rơm trộn phân; phân chuồng, lứa đẻ chó,...
  • 铺草皮

    { sward } , bãi cỏ, cụm cỏ; lớp đất có cỏ xanh
  • 铺设

    Mục lục 1 {lay } , bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng,...
  • 铺设者

    { layer } , người đặt, người gài (bẫy), lớp, (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ (trứng),...
  • 铺设铁路

    { railroad } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa, gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa,...
  • 铺路小方石

    { sett } , gạch lát; đá lát, gỗ lát sàn
  • 铺路机

    { paver } , thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour)
  • 铺路石

    { pavement } , mặt lát (đường, sàn...), vỉa hè, hè đường
  • 铺路税

    { pavage } , thuế lát đường phố, sự lát đường
  • 铺道

    { causeway } , đường đắp cao (qua vùng lầy lội), bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ), đường đắp cao (qua vùng lầy lội)
  • 铺铁轨

    { rail } , tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...), hàng rào, (số nhiều) hàng rào...
  • 铺陈

    { expatiation } , sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng, bài viết dài dòng, sự đi lung tung, sự đi dông dài
  • 铺面

    { surfacing } , sự đẽo gọt (sửa sang) bề mặt, sự tạo lớp mặt; gia công mặt phẳng
  • 铺饰用布料

    { carpeting } , vật liệu làm thảm, thảm nói chung, sự mắng nhiếc thậm tệ
  • 铺鹅卵石

    { cobble } ,stone) /\'kɔblstoun/, sỏi, cuội (để rải đường) ((cũng) cobble stone), (số nhiều) than cục
  • { rhenium } , (hoá học) Reni
  • { catenary } , dây xích, móc xích, tiếp nối nhau { chain } , dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top