Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{catenary } , dây xích, móc xích, tiếp nối nhau


{chain } , dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115), dây chuyền (làm việc...), (số nhiều) xiềng xích, xích lại, trói buộc, buộc chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngáng dây (qua đường phố...), đo bằng thước dây



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 链体

    { strobila } , chuỗi đốt sán sinh sản (sán dây), đoạn mầm
  • 链地址法

    { chaining } , (Tech) móc xích, móc nối, nối kết, chuỗi
  • 链接

    { chaining } , (Tech) móc xích, móc nối, nối kết, chuỗi { link } , đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây...
  • 链杆菌属

    { Streptobacillus } , khuẩn que chuỗi
  • 链激酶

    { streptokinase } , (sinh học, (hoá học)) Xtreptokinaza
  • 链球菌

    { streptococcus } , (y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu
  • 链表

    { linked } , có sự nối liền; có quan hệ dòng dõi, có mắt xích, khâu nối
  • 链轮齿

    { sprocket } , răng đĩa xích, răng bánh xích, (như) sprocket,wheel
  • 链锁状球菌

    { strep } , (thông tục) xem streptococcus
  • 链霉素

    { streptomycin } , (dược học) Streptomyxin
  • 铿然之声

    { clank } , tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...), kêu lách cách, làm kêu lách cách
  • 铿锵声

    { clang } , tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền; kêu lanh lảnh { clangour }...
  • { forelock } , chùm tóc phía trên trán, chùm lông trán (ngựa), nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt
  • 销住

    { forelock } , chùm tóc phía trên trán, chùm lông trán (ngựa), nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt
  • 销售

    { distribution } , sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại,...
  • 销售奖券

    { trading stamp } , tem của một số cửa hàng trao cho khách hàng có thể đổi lấy hàng hoá hoặc tiền mặt
  • 销售者

    { seller } , người bán, người phát hàng, thứ bán được, đồ bán được
  • 销售过多

    { oversell } , bản vượt số dự trữ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán chạy mạnh (bằng mọi cách quảng cáo...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 销售额

    { sale } , sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía; sự bán xon
  • 销子

    { dowel } , (kỹ thuật) chốt, đóng chốt { peg } , cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc (áo, mũ), cái cọc (căng dây lều), miếng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top