Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

锁住

{lock } , món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, (số nhiều) mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng (súng), miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ), tình trạng ứ tắc; sự nghẽn (xe cộ); tình trạng bế tắc; tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải, tình trạng lúng túng, cửa cổng, mất cả chì lẫn chài, khoá (cửa tủ...), nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt (thế võ), chắn bằng cửa cổng; cho (tàu...) đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại; không chạy, không vận động được (máy móc), đi qua cửa cổng (tàu...), (quân sự) bước sát gót, khoá cửa không cho vào, đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực, cất đi khoá lạo cẩn thận, giam giữ, nhốt kỹ; chặn đứng lại, mất bò mới lo làm chuồng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 锁住的

    { locking } , sự khoá, chốt, sự điều khiển cửa âu
  • 锁具

    { locker } , người khoá, tủ có khoá, két có khoá, (hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu), không còn một xu dính túi
  • 锁匠

    { locksmith } , thợ khoá
  • 锁子甲

    { hauberk } , (sử học) áo giáp dài (thời Trung cổ)
  • 锁孔

    { ward } , sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ, khu, khu vực (thành phố), phòng, khu (nhà thương); phòng giam (nhà tù), (số...
  • 锁店

    { locksmith } , thợ khoá
  • 锁眼

    { keyhole } , lỗ khoá
  • 锁眼盖

    { escutcheon } , huy hiệu trên khiên, nắp lỗ khoá { scutcheon } , (như) escucheon, miếng viền lỗ khoá, biển (để khắc tên)
  • 锁着的

    { keyed } , có khoá, (âm nhạc) theo âm điệu, (kiến trúc) đã được chèn, đóng chốt
  • 锁缝

    { whipstitch } , mũi khâu vắt
  • 锁缝针脚

    { whipstitch } , mũi khâu vắt
  • 锁车轮链条

    { lock -chain } , khoá xích (để khoá xe)
  • 锁骨

    { clavicle } , (giải phẫu) xương đòn
  • { lithium } , (hoá học) Lithi
  • 锂云母

    { lepidolite } , (khoáng chất) lepidolit
  • 锂辉石

    { spodumene } , (khoáng) Spođumen (silicat nhôm,liti)
  • { hoe } , cái cuốc, cuốc; xới; giẫy (cỏ...) { spade } , (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự)...
  • 锄头

    { hoe } , cái cuốc, cuốc; xới; giẫy (cỏ...)
  • { hollowware } , bát đĩa, cốc chén, xoong, nồi...
  • 锅柄

    { panhandle } , cán xoong, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn vị hành chính nằm giữa hai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top