Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

锁住的

{locking } , sự khoá, chốt, sự điều khiển cửa âu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 锁具

    { locker } , người khoá, tủ có khoá, két có khoá, (hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu), không còn một xu dính túi
  • 锁匠

    { locksmith } , thợ khoá
  • 锁子甲

    { hauberk } , (sử học) áo giáp dài (thời Trung cổ)
  • 锁孔

    { ward } , sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ, khu, khu vực (thành phố), phòng, khu (nhà thương); phòng giam (nhà tù), (số...
  • 锁店

    { locksmith } , thợ khoá
  • 锁眼

    { keyhole } , lỗ khoá
  • 锁眼盖

    { escutcheon } , huy hiệu trên khiên, nắp lỗ khoá { scutcheon } , (như) escucheon, miếng viền lỗ khoá, biển (để khắc tên)
  • 锁着的

    { keyed } , có khoá, (âm nhạc) theo âm điệu, (kiến trúc) đã được chèn, đóng chốt
  • 锁缝

    { whipstitch } , mũi khâu vắt
  • 锁缝针脚

    { whipstitch } , mũi khâu vắt
  • 锁车轮链条

    { lock -chain } , khoá xích (để khoá xe)
  • 锁骨

    { clavicle } , (giải phẫu) xương đòn
  • { lithium } , (hoá học) Lithi
  • 锂云母

    { lepidolite } , (khoáng chất) lepidolit
  • 锂辉石

    { spodumene } , (khoáng) Spođumen (silicat nhôm,liti)
  • { hoe } , cái cuốc, cuốc; xới; giẫy (cỏ...) { spade } , (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự)...
  • 锄头

    { hoe } , cái cuốc, cuốc; xới; giẫy (cỏ...)
  • { hollowware } , bát đĩa, cốc chén, xoong, nồi...
  • 锅柄

    { panhandle } , cán xoong, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn vị hành chính nằm giữa hai...
  • 锅炉

    { boiler } , người đun, nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu, supze, nồi hơi, rau ăn luộc được, nồi nước nóng (đặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top