Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

锁车轮链条

{lock-chain } , khoá xích (để khoá xe)



Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 锁骨

    { clavicle } , (giải phẫu) xương đòn
  • { lithium } , (hoá học) Lithi
  • 锂云母

    { lepidolite } , (khoáng chất) lepidolit
  • 锂辉石

    { spodumene } , (khoáng) Spođumen (silicat nhôm,liti)
  • { hoe } , cái cuốc, cuốc; xới; giẫy (cỏ...) { spade } , (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự)...
  • 锄头

    { hoe } , cái cuốc, cuốc; xới; giẫy (cỏ...)
  • { hollowware } , bát đĩa, cốc chén, xoong, nồi...
  • 锅柄

    { panhandle } , cán xoong, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn vị hành chính nằm giữa hai...
  • 锅炉

    { boiler } , người đun, nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu, supze, nồi hơi, rau ăn luộc được, nồi nước nóng (đặt...
  • 锅炉室

    { stokehold } , buồng lò (của tàu thuỷ chạy hơi nước)

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

The Human Body

1.589 lượt xem

A Workshop

1.842 lượt xem

Everyday Clothes

1.367 lượt xem

Jewelry and Cosmetics

2.191 lượt xem

Team Sports

1.536 lượt xem

Birds

359 lượt xem

The Space Program

205 lượt xem

Cars

1.981 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top