Các từ tiếp theo
-
锂
{ lithium } , (hoá học) Lithi -
锂云母
{ lepidolite } , (khoáng chất) lepidolit -
锂辉石
{ spodumene } , (khoáng) Spođumen (silicat nhôm,liti) -
锄
{ hoe } , cái cuốc, cuốc; xới; giẫy (cỏ...) { spade } , (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự)... -
锄头
{ hoe } , cái cuốc, cuốc; xới; giẫy (cỏ...) -
锅
{ hollowware } , bát đĩa, cốc chén, xoong, nồi... -
锅柄
{ panhandle } , cán xoong, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn vị hành chính nằm giữa hai... -
锅炉
{ boiler } , người đun, nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu, supze, nồi hơi, rau ăn luộc được, nồi nước nóng (đặt... -
锅炉室
{ stokehold } , buồng lò (của tàu thuỷ chạy hơi nước) -
锅菜
{ teazel } , (thực vật học) cây tục đoạn, bàn chải len; máy chải len, chải (len, dạ) { teazle } , (thực vật học) cây tục...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
283 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"