- Từ điển Trung - Việt
锅
Các từ tiếp theo
-
锅柄
{ panhandle } , cán xoong, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn vị hành chính nằm giữa hai... -
锅炉
{ boiler } , người đun, nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu, supze, nồi hơi, rau ăn luộc được, nồi nước nóng (đặt... -
锅炉室
{ stokehold } , buồng lò (của tàu thuỷ chạy hơi nước) -
锅菜
{ teazel } , (thực vật học) cây tục đoạn, bàn chải len; máy chải len, chải (len, dạ) { teazle } , (thực vật học) cây tục... -
锆
{ zirconium } , (hoá học) ziriconi -
锆石
{ zircon } , (khoáng chất) ziricon -
锆铁
{ ferrozirconium } , feroziricon (hợp kim) -
锇
{ osmium } , (hoá học) Osimi (nguyên số hoá học) -
锇的
{ osmic } , (hoá học) Osimic -
锈子器
{ aecium } , số nhiều aecia, túi bào tử gỉ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing the weather
210 lượt xemEveryday Clothes
1.373 lượt xemThe Baby's Room
1.431 lượt xemEnergy
1.664 lượt xemSports Verbs
175 lượt xemAt the Beach I
1.833 lượt xemFruit
293 lượt xemA Workshop
1.847 lượt xemSeasonal Verbs
1.329 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn