Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

锉刀

{file } , cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa, ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...), hàng, dãy (người, vật), (quân sự) hàng quân, liên lạc viên, (quân sự) nhóm công tác hai người, (xem) rank, cho đi thành hàng, đi thành hàng, (như) to file off, đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào, kéo đi thành hàng nối đuôi nhau, đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra


{rasper } , cái giũa to, người giũa (gỗ...), (thông tục) người chua ngoa, người khó chịu, (săn bắn) hàng rào cao



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 锉床

    { rasper } , cái giũa to, người giũa (gỗ...), (thông tục) người chua ngoa, người khó chịu, (săn bắn) hàng rào cao
  • 锉磨

    { filing } , sự giũa, (số nhiều) mạt giũa
  • 锉磨声的

    { rasping } , kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke, chua ngoa, gay gắt
  • 锉磨工人

    { filer } , người thổi sáo, người thổi địch, người thổi tiêu
  • 锋利

    { keenness } , sự sắc bén, sự sắc nhọn, sự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió lạnh), sự chói (ánh sáng...), tính trong...
  • 锋利地

    { keenly } , sắc sảo, nhiệt tình, hăng hái
  • 锋利的

    Mục lục 1 {incisive } , sắc bén; nhọn, sắc sảo, sâu sắc, thấm thía, chua cay 2 {keen } , bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc...
  • 锋利的边缘

    { knife -edge } , lưỡi dao, cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân)
  • 锋消

    { frontolysis } , (khí tượng) sự tiêu fron
  • 锋生

    { frontogenesis } , (khí tượng) sự phát sinh fron
  • 锋面消灭

    { frontolysis } , (khí tượng) sự tiêu fron
  • 锋面生成

    { frontogenesis } , (khí tượng) sự phát sinh fron
  • { spelter } , (thương nghiệp) kẽm, (kỹ thuật) que hàn kẽm { zinc } , kẽm, tráng kẽm, mạ kẽm, lợp bằng kẽm
  • 锌制的

    { zinky } , thuộc kẽm; có kẽm
  • 锌尖晶石

    { gahnite } , (khoáng chất) ganit
  • 锌氧化物

    hợp chất ôxit kẽm
  • 锌版

    { zinco } , (thông tục) (như) zincograph { zincograph } , (ngành in) bản kẽm, (như) zincography, in bằng bản kẽm, khắc (ảnh...) lên...
  • 锌版技师

    { zincographer } , thợ in bản kẽm, thợ khắc bản kẽm
  • 锌版术

    { zincography } , thuật in bản kẽm; quá trình in bản kẽm, thuật khắc bản kẽm
  • 锌版术的

    { zincographic } , in bằng kẽm, khắc lên kẽm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top