- Từ điển Trung - Việt
锋利
{keenness } , sự sắc bén, sự sắc nhọn, sự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió lạnh), sự chói (ánh sáng...), tính trong và cao (giọng, tiếng), sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía (đau buồn...), tính sắc sảo, sự tính, sự thính (trí óc, mắt, tai...), sự chua cay, sự gay gắt (lời nói, phê bình), sự mãnh liệt, sự thiết tha; sự hăng hái, sự sôi nổi, sự nhiệt tình, sự ham mê, sự say mê, sự ham thích
{tartness } , tính chua, vị chua; vị chát, (nghĩa bóng) tính chua chát, tính chua cay (của lời nói...), tính hay cáu gắt, tính quàu quạu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
锋利地
{ keenly } , sắc sảo, nhiệt tình, hăng hái -
锋利的
Mục lục 1 {incisive } , sắc bén; nhọn, sắc sảo, sâu sắc, thấm thía, chua cay 2 {keen } , bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc... -
锋利的边缘
{ knife -edge } , lưỡi dao, cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân) -
锋消
{ frontolysis } , (khí tượng) sự tiêu fron -
锋生
{ frontogenesis } , (khí tượng) sự phát sinh fron -
锋面消灭
{ frontolysis } , (khí tượng) sự tiêu fron -
锋面生成
{ frontogenesis } , (khí tượng) sự phát sinh fron -
锌
{ spelter } , (thương nghiệp) kẽm, (kỹ thuật) que hàn kẽm { zinc } , kẽm, tráng kẽm, mạ kẽm, lợp bằng kẽm -
锌制的
{ zinky } , thuộc kẽm; có kẽm -
锌尖晶石
{ gahnite } , (khoáng chất) ganit -
锌氧化物
hợp chất ôxit kẽm -
锌版
{ zinco } , (thông tục) (như) zincograph { zincograph } , (ngành in) bản kẽm, (như) zincography, in bằng bản kẽm, khắc (ảnh...) lên... -
锌版技师
{ zincographer } , thợ in bản kẽm, thợ khắc bản kẽm -
锌版术
{ zincography } , thuật in bản kẽm; quá trình in bản kẽm, thuật khắc bản kẽm -
锌版术的
{ zincographic } , in bằng kẽm, khắc lên kẽm -
锌版画
{ zinco } , (thông tục) (như) zincograph { zincograph } , (ngành in) bản kẽm, (như) zincography, in bằng bản kẽm, khắc (ảnh...) lên... -
锌钡白
{ lithopone } , litopon (chất sắc trắng để chế sơn) -
锌铝尖晶石
{ gahnite } , (khoáng chất) ganit -
锐利
{ acuteness } , sự sắc; tính sắc bén, tính sắc sảo; tính nhạy, tính tinh, tính thính, sự buốt; tính gay gắt, tính kịch liệt,... -
锐利地
{ piercingly } , nhọn, sắc (dụng cụ nhọn), the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh ); rét buốt (gió, cái lạnh ); nhức nhối...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.