- Từ điển Trung - Việt
错开
{stagger } , sự lảo đảo; bước đi loạng choạng, (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong máy), (số nhiều) sự chóng mặt, (số nhiều) (thú y học) bệnh loạng choạng (một loại bệnh về thần kinh của thú nuôi) ((cũng) blind staggers), lảo đảo, loạng choạng, do dự, chần chừ, phân vân; dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người, làm do dự, làm phân vân; làm dao động, (kỹ thuật) xếp (nan hoa) chéo cánh sẻ, xếp chữ chi, bố trí (ngày nghỉ, giờ làm...) chéo nhau
{staggered } , so le; được đặt so le
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
错开的
{ stagger } , sự lảo đảo; bước đi loạng choạng, (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong máy), (số... -
错用
{ misdirection } , sự chỉ dẫn sai, sự hướng dẫn sai -
错筋
{ sprain } , sự bong gân, làm bong gân -
错综
{ intricacy } , (như) intricateness, điều rắc rối, điều phức tạp -
错综复杂
{ anfractuosity } , tình trạng quanh co khúc khuỷu; chỗ khúc khuỷu, chỗ quanh co, ((thường) số nhiều) đường quanh co, đường... -
错综复杂的
{ daedal } , thơ khéo léo, tinh vi, phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái -
错综的
{ intricate } , rối beng, rắc rối, phức tạp, khó hiểu { mazy } , quanh co, khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra, (nghĩa bóng) hỗn... -
错觉
{ delusion } , sự đánh lừa, sự lừa dối, sự lừa bịp, sự lừa gạt; sự bị lừa; sự bị lừa gạt, ảo tưởng, (y học)... -
错觉的
{ illusive } , đánh lừa, làm mắc lừa, hão huyền, viển vông { illusory } , không thực tế, hão huyền, viển vông { phantom } , ma,... -
错角
{ alternate angle } , (toán) góc sole -
错译
{ mistranslate } , dịch sai -
错误
Mục lục 1 {balk } , vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt, làm... -
错误一步
{ false step } , bước lỡ, bước hụt, sự sai lầm, sự lầm lỡ -
错误地
Mục lục 1 {erroneously } , sai, nhầm 2 {falsely } , sa lầm, giả dối; quay quắt 3 {improperly } , không thích hợp, không đúng cách... -
错误地引用
{ misquote } , trích dẫn sai -
错误数据包
{ Martian } , người sao Hoả -
错误的
Mục lục 1 {errant } , lang thang, giang hồ, sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn, (như) knight,errant 2 {erroneous } , sai lầm, sai... -
错误的信仰
{ misbelief } , sự tin tưởng sai, tín ngưỡng sai lầm -
错误的引用
{ misquotation } , sự trích dẫn sai -
错误的指导
{ misguidance } , sự hướng dẫn sai; sự làm cho lạc đường, sự xui làm bậy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.