- Từ điển Trung - Việt
错开
{stagger } , sự lảo đảo; bước đi loạng choạng, (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong máy), (số nhiều) sự chóng mặt, (số nhiều) (thú y học) bệnh loạng choạng (một loại bệnh về thần kinh của thú nuôi) ((cũng) blind staggers), lảo đảo, loạng choạng, do dự, chần chừ, phân vân; dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người, làm do dự, làm phân vân; làm dao động, (kỹ thuật) xếp (nan hoa) chéo cánh sẻ, xếp chữ chi, bố trí (ngày nghỉ, giờ làm...) chéo nhau
{staggered } , so le; được đặt so le
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
错开的
{ stagger } , sự lảo đảo; bước đi loạng choạng, (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong máy), (số... -
错用
{ misdirection } , sự chỉ dẫn sai, sự hướng dẫn sai -
错筋
{ sprain } , sự bong gân, làm bong gân -
错综
{ intricacy } , (như) intricateness, điều rắc rối, điều phức tạp -
错综复杂
{ anfractuosity } , tình trạng quanh co khúc khuỷu; chỗ khúc khuỷu, chỗ quanh co, ((thường) số nhiều) đường quanh co, đường... -
错综复杂的
{ daedal } , thơ khéo léo, tinh vi, phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái -
错综的
{ intricate } , rối beng, rắc rối, phức tạp, khó hiểu { mazy } , quanh co, khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra, (nghĩa bóng) hỗn... -
错觉
{ delusion } , sự đánh lừa, sự lừa dối, sự lừa bịp, sự lừa gạt; sự bị lừa; sự bị lừa gạt, ảo tưởng, (y học)... -
错觉的
{ illusive } , đánh lừa, làm mắc lừa, hão huyền, viển vông { illusory } , không thực tế, hão huyền, viển vông { phantom } , ma,... -
错角
{ alternate angle } , (toán) góc sole
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.359 lượt xemMammals I
441 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
1 · 26/05/22 05:01:46
-
1 · 26/05/22 05:06:25
-
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?