Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

锤骨

{malleus } , (giải phẫu) xương búa (ở tai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { prick } , sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn...
  • 锥体的

    { pyramidal } , (thuộc) hình chóp; có hình chóp
  • 锥体虫

    { trypanosome } , (y học) trùng tripanosoma
  • 锥光偏振仪

    { hodoscope } , sự nghiệm đường hạt tích điện
  • 锥子

    { awl } , giùi (của thợ giày) { bodkin } , cái xỏ dây, cái xỏ băng vải, cái cặp tóc, dao găm, người bị ép vào giữa (hai người)...
  • 锥度的

    { tapered } , hình nón; có dạng cái nêm, vót thon; vót nhọn
  • 锥形

    { taper } , cây nến nhỏ, vuốt, thon, nhọn, búp măng, vuốt thon, thon hình búp măng
  • 锥形的

    { cone -shaped } , có hình nón { fastigiate } , (thực vật học) hình chóp, thon đầu { tapered } , hình nón; có dạng cái nêm, vót thon;...
  • 锥状的

    { subulate } , (sinh vật học) hình giùi { subuliform } , (sinh vật học) hình giùi
  • 锥稀土矿

    { tritomite } , (khoáng vật học) tritomit
  • 锥虫病

    { trypanosomiasis } , danh từ, số nhiều trypanosomiases
  • 锥虫的

    { trypanosomic } , thuộc trùng mũi khoan
  • 锥骨

    { pyramidal } , (thuộc) hình chóp; có hình chóp
  • 锦标赛

    { tournament } , (thể dục,thể thao) cuộc đấu, (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tourney) { tourney } , (sử học) cuộc...
  • 锦绣

    { samite } , gấm
  • 锦葵属植物

    { mallow } , (thực vật học) cây cẩm quỳ
  • 锦葵属的

    { malvaceous } , (thực vật học) (thuộc) họ bông
  • { ingot } , thỏi (vàng, kim loại...)
  • { bond } , dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu...
  • 键入

    { Typing } , sự đánh máy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top