Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

锻炼

Mục lục

{exercise } , sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...), thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, (số nhiều) sự tập luyện; sự tập trận sự diễn tập; thể thao quốc phòng, sự thờ cúng, sự lễ bái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) lễ (ở trường học...), làm, thi hành, thực hiện (nhiệm vụ, chức vụ...); hành (nghề...); sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, (thường) dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ; làm băn khoăn, làm lo âu, tập luyện; rèn luyện thân thể


{forge } , lò rèn; xưởng rèn, lò luyện kim, xưởng luyện kim, rèn (dao, móng ngựa...), giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện), làm nghề rèn, rèn, giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...), tiến lên (vượt mọi khó khăn...)


{forging } , mẩu kim loại thành hình nhờ ép nén


{temper } , tính tình, tình khí, tâm tính, tính, tâm trạng, sự tức giận, sự cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng (của thép...), sự nhào trộn (vữa...), hoà (vôi...), nhào trộn (vữa...), tôi (thép...), tôi luyện, làm dịu đi, làm giảm đi, bớt đi; cầm lại, ngăn lại, kiềm chế


{train } , xe lửa, đoàn; đoàn tuỳ tùng, dòng, dãy, chuỗi, hạt, đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim), hậu quả, (kỹ thuật) bộ truyền động, ngòi (để châm mìn), sẵn sàng, dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo, (thể dục,thể thao) tập dượt, uốn (cây cảnh), chĩa (súng), (thông tục) đi xe lửa, tập luyện tập dượt, (thông tục) đi xe lửa, tập cho người thon bớt đi, bắn chệch, ngắm chệch (súng)


{training } , sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo, (thể dục,thể thao) sự tập dượt, sự uốn cây, (quân sự) sự chĩa súng, sự nhắm bắn


{workout } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) buổi luyện tập



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 锻烧

    { calcination } , sự nung thành vôi, sự đốt thành tro, sự nung khô { calcine } , nung thành vôi, đốt thành tro, nung khô, bị nung...
  • 锻的

    { wrought } , đã rèn (sắt); đã thuộc (da); đã bào kỹ (gỗ); chạm trổ (đồ bằng bạc)
  • 锻练

    { schools } , (Anh) dành cho nhà trường
  • 锻造

    { forge } , lò rèn; xưởng rèn, lò luyện kim, xưởng luyện kim, rèn (dao, móng ngựa...), giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện),...
  • { einsteinium } , nguyên tố einsteni
  • 镀以银

    { silver } , bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc (dùng trong nghề ảnh), màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt...
  • 镀以黄铜

    { brass } , đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, (the brass) (âm nhạc) kèn đồng, (từ lóng) sự vô...
  • 镀金

    Mục lục 1 {gild } , (như) guild, mạ vàng, (nghĩa bóng) làm cho có vẻ hào phóng, tô điểm, dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận...
  • 镀金匠

    { plater } , thợ mạ, công nhân bọc vỏ tàu, ngựa đua loại kém
  • 镀金物

    { ormolu } , đồng giả vàng, đồng thiếp (một chất có đồng, dùng thiếp đồ gỗ), đồ đồng giả vàng, đồ gỗ thiếp vàng
  • 镀金的

    Mục lục 1 {aureate } , vàng ánh, màu vàng, rực rỡ, chói lọi 2 {gilded } , mạ vàng, giàu có 3 {gilt } , lợn cái con, sự mạ vàng,...
  • 镀金的银

    { vermeil } , bạc mạ vàng, đồng mạ vàng, (thơ ca) đỏ son
  • 镀铂于

    { platinize } , mạ platin
  • 镀铂作用

    { platinization } , sự mạ platin
  • 镀铬

    { chroming } , (Tech) mạ crom (Cr) (d)
  • 镀银于

    { silver -plate } , mạ bạc; bịt bạc
  • 镀银的

    { silver -plated } , bằng bạc, được mạ bạc
  • 镀锌

    { galvanization } , sự mạ điện, (nghĩa bóng) sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động { galvanize } , mạ điện, (nghĩa...
  • 镀锡

    { tinning } , sự tráng thiếc
  • 镀锡铁皮

    { tin } , thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, (từ lóng) tiền, tráng thiếc, đóng hộp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top