Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

镇静剂

Mục lục

{calmative } , (y học) làm dịu đi, làm giảm đau, (y học) thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau


{mitigative } , giảm nhẹ, làm dịu, giảm bớt


{narcotic } , làm mơ mơ màng màng, (thuộc) thuốc mê; gây mê, (thuộc) thuốc ngủ; gây ngủ, thuốc mê; thuốc ngủ


{pacifier } , người bình định, người làm yên, người làm nguôi, người hoà giải, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) núm vú giả (cho trẻ em ngận)


{quietive } , có tác dụng giảm đau; trấn tỉnh, thuốc giảm đau, thuốc trấn tỉnh


{sedative } , (y học) làm dịu, làm giảm đau (thuốc), (thuộc) làm dịu, thuốc giảm đau


{sleeper } , người ngủ; người hay ngủ, tà vẹt (đường sắt), giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ, gióng đỡ ngang, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa đua không ngờ thắng cuộc; quyển sách không ngờ thành công



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 镇静地

    { soothingly } , dịu dàng, xoa dịu, dỗ dành
  • 镇静的

    Mục lục 1 {balsamic } , có chất nhựa thơm, thơm, thơm ngát, an ủi, làm dịu 2 {calm } , êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng,...
  • 镇静药

    { depressant } , (y học) thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau
  • { cadmium } , (hoá học) catmi
  • 镊子

    { forceps } , (y học) cái kẹp; cái cặp thai, (số nhiều) bộ phận hình kẹp { nipper } , người cấu, người véo, vật cắn, vật...
  • 镌刻

    { engrave } , khắc, trổ, chạm, (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...)
  • 镌版术

    { engraving } , sự khắc, sự trổ, sự chạm, (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...), bản in khắc
  • { nickel } , mạ kền
  • 镍华

    { annabergite } , (khoáng chất) Annabecgit
  • 镍币

    { nickel } , mạ kền { zloty } , đồng zlôti (tiền Ba lan)
  • 镍钴合金

    { alnico } , (Tech) hợp kim alnico
  • { neptunium } , (hoá học) Neptuni
  • { gallium } , (hoá học) Gali
  • 镜似的海

    { hyaline } , trong suốt, tựa thuỷ tinh, biển lặng, bầu trời trong sáng
  • 镜头

    { lens } , thấu kính, kính lúp; kính hiển vi, ống kính (máy ảnh), chụp ảnh; quay thành phim { scene } , nơi xảy ra, lớp (của...
  • 镜子

    { glass } , kính thuỷ tinh, đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc; (một) cốc, cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass), ống...
  • 镜子一般的

    { specular } , phản chiếu; long lanh như gương, (y học) tiến hành bằng banh
  • 镜子的

    { specular } , phản chiếu; long lanh như gương, (y học) tiến hành bằng banh
  • 镜片

    { eyeglass } , số nhiều là eyeglasses, thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt, (số nhiều)...
  • 镜铁

    { spiegeleisen } , gang kính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top