Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

镶嵌

Mục lục

{beset } /bi'set/, bao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), choán, ngáng (đường đi)


{enchase } , lắp vào; gắn vào, tô điểm bằng chạm nổi; khảm hoa


{encrust } /in'krʌst/, phủ một lớp vỏ ngoài, khảm, thành một lớp vỏ ngoài; làm thành một lớp vỏ ngoài


{incrustation } , sự cẩn, sự khảm, sự nạm (ngọc...), sự kết vỏ cứng; lớp vở cứng, vảy cứng (ngoài vết thương), lớp lát ngoài (bằng cẩm thạch ở mặt tường...), (nghĩa bóng) sự nhiễm thành thói quen


{inlay } , khám, dát, lắp vào


{stud } , lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, có thể nuôi để lấy giống (súc vật), đinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí), núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí), Rivê, đinh tán, khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi), cột (để đóng ván làm vách), đóng đinh đầu lớn, làm núm cửa (để trang hoàng), rải khắp, dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách)


{tessellate } , khảm; lát đá hao nhiều màu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 镶嵌宝石的

    { gemmy } , có nhiều ngọc
  • 镶嵌式铺装

    { tessellation } , sự khảm; sự lát đá hoa nhiều màu
  • 镶嵌物

    { inlay } , khám, dát, lắp vào { tessera } , số nhiều tesserae, tesseri, vật để khảm, đá để cẩn, vật liệu dùng để lắp...
  • 镶嵌的

    { inlaid } , khám, dát, lắp vào
  • 镶嵌细工

    { inlay } , khám, dát, lắp vào { marquetry } , đồ dát (gỗ, ngà...) { mosaic } , khảm, đồ khảm, thể khảm, (thực vật học) bệnh...
  • 镶嵌细工商

    { mosaicist } , thợ khảm
  • 镶嵌细工师

    { mosaicist } , thợ khảm
  • 镶嵌细工的

    { mosaic } , khảm, đồ khảm, thể khảm, (thực vật học) bệnh khảm, khảm
  • 镶嵌者

    { setter } , người đặt, người dựng lên, chó săn lông xù
  • 镶嵌装饰

    { tessellation } , sự khảm; sự lát đá hoa nhiều màu
  • 镶木地板

    { parquetry } , sàn gỗ; sàn packê, việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê
  • 镶木细工

    { mosaic } , khảm, đồ khảm, thể khảm, (thực vật học) bệnh khảm, khảm
  • 镶板

    { panelling } , gỗ để đóng ván
  • 镶花木细工

    { parquetry } , sàn gỗ; sàn packê, việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê
  • 镶补

    { inlay } , khám, dát, lắp vào { insert } , vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ...
  • 镶边

    Mục lục 1 {braid } , dải viền (trang sức quần áo), dây tết (bằng lụa, vải), bím tóc, viền (quần áo) bằng dải viền, bện,...
  • 镶饰

    { veneer } , lớp gỗ mặt (của gỗ dán), lớp mặt (đồ sành...), mã, bề ngoài, vỏ ngoài, dán lớp gỗ tốt bên ngoài (gỗ dán),...
  • 镶饰的

    { inlaid } , khám, dát, lắp vào
  • 镶齿的

    { tipped } , bịt đầu
  • { lengthily } , dong dài, dài dòng, lê thê { principal } , chính, chủ yếu, (ngôn ngữ học) chính, người đứng đầu, giám đốc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top