Xem thêm các từ khác
-
镶嵌细工
{ inlay } , khám, dát, lắp vào { marquetry } , đồ dát (gỗ, ngà...) { mosaic } , khảm, đồ khảm, thể khảm, (thực vật học) bệnh... -
镶嵌细工商
{ mosaicist } , thợ khảm -
镶嵌细工师
{ mosaicist } , thợ khảm -
镶嵌细工的
{ mosaic } , khảm, đồ khảm, thể khảm, (thực vật học) bệnh khảm, khảm -
镶嵌者
{ setter } , người đặt, người dựng lên, chó săn lông xù -
镶嵌装饰
{ tessellation } , sự khảm; sự lát đá hoa nhiều màu -
镶木地板
{ parquetry } , sàn gỗ; sàn packê, việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê -
镶木细工
{ mosaic } , khảm, đồ khảm, thể khảm, (thực vật học) bệnh khảm, khảm -
镶板
{ panelling } , gỗ để đóng ván -
镶花木细工
{ parquetry } , sàn gỗ; sàn packê, việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê -
镶补
{ inlay } , khám, dát, lắp vào { insert } , vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ... -
镶边
Mục lục 1 {braid } , dải viền (trang sức quần áo), dây tết (bằng lụa, vải), bím tóc, viền (quần áo) bằng dải viền, bện,... -
镶饰
{ veneer } , lớp gỗ mặt (của gỗ dán), lớp mặt (đồ sành...), mã, bề ngoài, vỏ ngoài, dán lớp gỗ tốt bên ngoài (gỗ dán),... -
镶饰的
{ inlaid } , khám, dát, lắp vào -
镶齿的
{ tipped } , bịt đầu -
长
{ lengthily } , dong dài, dài dòng, lê thê { principal } , chính, chủ yếu, (ngôn ngữ học) chính, người đứng đầu, giám đốc,... -
长久
{ long } , dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu,... -
长久的
{ long } , dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu,... -
长假发
{ peruke } , bộ tóc giả -
长凳
{ bench } , ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh (của...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.