Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

长嘴硬鳞鱼

{gar } , (động vật) cá nhái


{garfish } , (động vật học) cá nhái



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 长在肉内

    { ingrowth } , sự mọc vào trong
  • 长壳

    { encrust } /in\'krʌst/, phủ một lớp vỏ ngoài, khảm, thành một lớp vỏ ngoài; làm thành một lớp vỏ ngoài
  • 长处

    { advantage } , sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi, thế lợi, bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được...
  • 长处的

    { recommendatory } , để giới thiệu, để tiến cử
  • 长大

    { vegetate } , (thực vật học) mọc, sinh trưởng, sống một cuộc đời vô vị
  • 长大的

    { grown } , lớn, trưởng thành
  • 长大衣

    { maxi } , số nhiều là maxis, áo hoặc váy dài đến gót chân
  • 长头

    { dolichocephalism } , tính đầu dài, sọ dài { dolichocephaly } , hiện tượng đầu dài, hiện tượng sọ dài
  • 长头的

    { dolichocephalic } , (nhân chủng học) có đầu dài, có sọ dài { dolichocranial } , có sọ dài
  • 长子继承权

    { birthright } , quyền lợi dòng nòi, quyền con trưởng
  • 长子身份

    { primogeniture } , tình trạng con trưởng, (pháp lý) chế độ con trai trưởng thừa kế ((cũng) right of primogeniture)
  • 长孢子

    { spore } , (sinh vật học) bào tử, (nghĩa bóng) mầm, mầm mống
  • 长守

    { outwatch } , thức lâu hơn, thức khuya hơn, thức quá
  • 长官

    Mục lục 1 {chancellor } , đại pháp quan; quan chưởng ấn, thủ tướng (áo, Đức), hiệu trưởng danh dự trường đại học 2...
  • 长官的

    { magisterial } , (thuộc) thầy, (thuộc) quan toà, quyền uy; hách dịch, có uy tín, có thẩm quyền (ý kiến) { magistral } , bậc thầy,...
  • 长官的职位

    { magistracy } , chức quan toà, nhiệm kỳ quan toà, tập thể các quan toà
  • 长寿

    { longevity } , sự sống lâu
  • 长寿法

    { macrobiotics } , khoa học về chế độ ăn uống gồm toàn hạt và rau xanh trồng không xử lý hoá chất; khoa dinh dưỡng ăn chay
  • 长尾的美鸟

    { quetzal } , (động vật học) chim đuôi seo (ở Trung mỹ), đồng ketxan (tiền Goa,ta,ma,la)
  • 长尾鲨

    { thresher } , máy đập lúa; người đập lúa, (động vật học) cá nhám đuôi dài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top