- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
长在肉内
{ ingrowth } , sự mọc vào trong -
长壳
{ encrust } /in\'krʌst/, phủ một lớp vỏ ngoài, khảm, thành một lớp vỏ ngoài; làm thành một lớp vỏ ngoài -
长处
{ advantage } , sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi, thế lợi, bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được... -
长处的
{ recommendatory } , để giới thiệu, để tiến cử -
长大
{ vegetate } , (thực vật học) mọc, sinh trưởng, sống một cuộc đời vô vị -
长大的
{ grown } , lớn, trưởng thành -
长大衣
{ maxi } , số nhiều là maxis, áo hoặc váy dài đến gót chân -
长头
{ dolichocephalism } , tính đầu dài, sọ dài { dolichocephaly } , hiện tượng đầu dài, hiện tượng sọ dài -
长头的
{ dolichocephalic } , (nhân chủng học) có đầu dài, có sọ dài { dolichocranial } , có sọ dài -
长子继承权
{ birthright } , quyền lợi dòng nòi, quyền con trưởng -
长子身份
{ primogeniture } , tình trạng con trưởng, (pháp lý) chế độ con trai trưởng thừa kế ((cũng) right of primogeniture) -
长孢子
{ spore } , (sinh vật học) bào tử, (nghĩa bóng) mầm, mầm mống -
长守
{ outwatch } , thức lâu hơn, thức khuya hơn, thức quá -
长官
Mục lục 1 {chancellor } , đại pháp quan; quan chưởng ấn, thủ tướng (áo, Đức), hiệu trưởng danh dự trường đại học 2... -
长官的
{ magisterial } , (thuộc) thầy, (thuộc) quan toà, quyền uy; hách dịch, có uy tín, có thẩm quyền (ý kiến) { magistral } , bậc thầy,... -
长官的职位
{ magistracy } , chức quan toà, nhiệm kỳ quan toà, tập thể các quan toà -
长寿
{ longevity } , sự sống lâu -
长寿法
{ macrobiotics } , khoa học về chế độ ăn uống gồm toàn hạt và rau xanh trồng không xử lý hoá chất; khoa dinh dưỡng ăn chay -
长尾的美鸟
{ quetzal } , (động vật học) chim đuôi seo (ở Trung mỹ), đồng ketxan (tiền Goa,ta,ma,la) -
长尾鲨
{ thresher } , máy đập lúa; người đập lúa, (động vật học) cá nhám đuôi dài
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.