Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

长处

{advantage } , sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi, thế lợi, bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai, đem lợi ích cho, có lợi cho, mang thuận lợi cho, giúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên


{forte } , (âm nhạc) mạnh ((viết tắt) f), (âm nhạc) nốt mạnh; đoạn chơi mạnh, sở trường, điểm mạnh (của một người), thân gươm (từ cán tới giữa lưỡi)


{long suit } , bộ bài cùng hoa, điểm nổi bật, điểm vượt trội



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 长处的

    { recommendatory } , để giới thiệu, để tiến cử
  • 长大

    { vegetate } , (thực vật học) mọc, sinh trưởng, sống một cuộc đời vô vị
  • 长大的

    { grown } , lớn, trưởng thành
  • 长大衣

    { maxi } , số nhiều là maxis, áo hoặc váy dài đến gót chân
  • 长头

    { dolichocephalism } , tính đầu dài, sọ dài { dolichocephaly } , hiện tượng đầu dài, hiện tượng sọ dài
  • 长头的

    { dolichocephalic } , (nhân chủng học) có đầu dài, có sọ dài { dolichocranial } , có sọ dài
  • 长子继承权

    { birthright } , quyền lợi dòng nòi, quyền con trưởng
  • 长子身份

    { primogeniture } , tình trạng con trưởng, (pháp lý) chế độ con trai trưởng thừa kế ((cũng) right of primogeniture)
  • 长孢子

    { spore } , (sinh vật học) bào tử, (nghĩa bóng) mầm, mầm mống
  • 长守

    { outwatch } , thức lâu hơn, thức khuya hơn, thức quá
  • 长官

    Mục lục 1 {chancellor } , đại pháp quan; quan chưởng ấn, thủ tướng (áo, Đức), hiệu trưởng danh dự trường đại học 2...
  • 长官的

    { magisterial } , (thuộc) thầy, (thuộc) quan toà, quyền uy; hách dịch, có uy tín, có thẩm quyền (ý kiến) { magistral } , bậc thầy,...
  • 长官的职位

    { magistracy } , chức quan toà, nhiệm kỳ quan toà, tập thể các quan toà
  • 长寿

    { longevity } , sự sống lâu
  • 长寿法

    { macrobiotics } , khoa học về chế độ ăn uống gồm toàn hạt và rau xanh trồng không xử lý hoá chất; khoa dinh dưỡng ăn chay
  • 长尾的美鸟

    { quetzal } , (động vật học) chim đuôi seo (ở Trung mỹ), đồng ketxan (tiền Goa,ta,ma,la)
  • 长尾鲨

    { thresher } , máy đập lúa; người đập lúa, (động vật học) cá nhám đuôi dài
  • 长年的

    { agelong } , lâu hàng đời, đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn
  • 长度

    { extent } , khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...), (pháp lý) sự tịch thu; văn bản...
  • 长度单位

    { fathom } , sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m), đo chiều sâu (của nước) bằng sải, (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top