Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

长孢子

{spore } , (sinh vật học) bào tử, (nghĩa bóng) mầm, mầm mống



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 长守

    { outwatch } , thức lâu hơn, thức khuya hơn, thức quá
  • 长官

    Mục lục 1 {chancellor } , đại pháp quan; quan chưởng ấn, thủ tướng (áo, Đức), hiệu trưởng danh dự trường đại học 2...
  • 长官的

    { magisterial } , (thuộc) thầy, (thuộc) quan toà, quyền uy; hách dịch, có uy tín, có thẩm quyền (ý kiến) { magistral } , bậc thầy,...
  • 长官的职位

    { magistracy } , chức quan toà, nhiệm kỳ quan toà, tập thể các quan toà
  • 长寿

    { longevity } , sự sống lâu
  • 长寿法

    { macrobiotics } , khoa học về chế độ ăn uống gồm toàn hạt và rau xanh trồng không xử lý hoá chất; khoa dinh dưỡng ăn chay
  • 长尾的美鸟

    { quetzal } , (động vật học) chim đuôi seo (ở Trung mỹ), đồng ketxan (tiền Goa,ta,ma,la)
  • 长尾鲨

    { thresher } , máy đập lúa; người đập lúa, (động vật học) cá nhám đuôi dài
  • 长年的

    { agelong } , lâu hàng đời, đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn
  • 长度

    { extent } , khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...), (pháp lý) sự tịch thu; văn bản...
  • 长度单位

    { fathom } , sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m), đo chiều sâu (của nước) bằng sải, (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò,...
  • 长度的

    { longitudinally } , theo chiều dọc
  • 长弓

    { longbow } , cung bắn tên có gắn lông chim
  • 长弹毛的

    { shoddy } , vải tái sinh, hàng xấu, hàng thứ phẩm, làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, giả mạo, xấu, không có giá...
  • 长形盾

    { scutum } /\'skju:tə/, (sử học) cái mộc, cái khiên, (giải phẫu) xương bánh chè, (động vật học) mai rùa
  • 长得过大

    { overgrow } , mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên, lớn mau quá, lớn nhanh quá, lớn quá khổ
  • 长手套

    { gauntlet } , (sử học) bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu), bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm), thách đấu,...
  • 长打

    { swat } , cú đập mạnh, đánh, đạp (ruồi...)
  • 长扫帚

    { besom } , chổi sể, (Ê,cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi), lấy vợ mà không cưới xin gì, quét bằng...
  • 长斜方形

    { rhomboid } , (toán học) hình thoi, (giải phẫu) cơ thoi, có hình thoi; giống hình thoi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top