- Từ điển Trung - Việt
长寿法
{macrobiotics } , khoa học về chế độ ăn uống gồm toàn hạt và rau xanh trồng không xử lý hoá chất; khoa dinh dưỡng ăn chay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
长尾的美鸟
{ quetzal } , (động vật học) chim đuôi seo (ở Trung mỹ), đồng ketxan (tiền Goa,ta,ma,la) -
长尾鲨
{ thresher } , máy đập lúa; người đập lúa, (động vật học) cá nhám đuôi dài -
长年的
{ agelong } , lâu hàng đời, đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn -
长度
{ extent } , khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...), (pháp lý) sự tịch thu; văn bản... -
长度单位
{ fathom } , sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m), đo chiều sâu (của nước) bằng sải, (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò,... -
长度的
{ longitudinally } , theo chiều dọc -
长弓
{ longbow } , cung bắn tên có gắn lông chim -
长弹毛的
{ shoddy } , vải tái sinh, hàng xấu, hàng thứ phẩm, làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, giả mạo, xấu, không có giá... -
长形盾
{ scutum } /\'skju:tə/, (sử học) cái mộc, cái khiên, (giải phẫu) xương bánh chè, (động vật học) mai rùa -
长得过大
{ overgrow } , mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên, lớn mau quá, lớn nhanh quá, lớn quá khổ -
长手套
{ gauntlet } , (sử học) bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu), bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm), thách đấu,... -
长打
{ swat } , cú đập mạnh, đánh, đạp (ruồi...) -
长扫帚
{ besom } , chổi sể, (Ê,cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi), lấy vợ mà không cưới xin gì, quét bằng... -
长斜方形
{ rhomboid } , (toán học) hình thoi, (giải phẫu) cơ thoi, có hình thoi; giống hình thoi -
长斜方形的
{ rhomboid } , (toán học) hình thoi, (giải phẫu) cơ thoi, có hình thoi; giống hình thoi { rhomboidal } , (toán học) hình thoi, (giải... -
长新枝
{ stool } , ghế đẩu, ghế thấp (để quỳ lên); ghế để chân, (kiến trúc) ngưỡng cửa sổ, ghế ngồi ỉa; phân cứt, gốc... -
长方形
{ oblong } , có hình thuôn, có hình chữ nhật, hình thuôn; vật hình thuôn, hình chữ nhật; vật hình chữ nhật { Rectangle } , hình... -
长方形会堂
{ basilica } , (từ cổ,nghĩa cổ) La,mã hoàng cung, (từ cổ,nghĩa cổ) La,mã pháp đình, nhà thờ xây sâu với hai dãy cột -
长方形教堂
{ basilica } , (từ cổ,nghĩa cổ) La,mã hoàng cung, (từ cổ,nghĩa cổ) La,mã pháp đình, nhà thờ xây sâu với hai dãy cột -
长方形木块
{ sett } , gạch lát; đá lát, gỗ lát sàn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.