Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

长手套

{gauntlet } , (sử học) bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu), bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm), thách đấu, nhận đấu, nhận lời thách, chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua, bị phê bình rất nghiêm khắc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 长打

    { swat } , cú đập mạnh, đánh, đạp (ruồi...)
  • 长扫帚

    { besom } , chổi sể, (Ê,cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi), lấy vợ mà không cưới xin gì, quét bằng...
  • 长斜方形

    { rhomboid } , (toán học) hình thoi, (giải phẫu) cơ thoi, có hình thoi; giống hình thoi
  • 长斜方形的

    { rhomboid } , (toán học) hình thoi, (giải phẫu) cơ thoi, có hình thoi; giống hình thoi { rhomboidal } , (toán học) hình thoi, (giải...
  • 长新枝

    { stool } , ghế đẩu, ghế thấp (để quỳ lên); ghế để chân, (kiến trúc) ngưỡng cửa sổ, ghế ngồi ỉa; phân cứt, gốc...
  • 长方形

    { oblong } , có hình thuôn, có hình chữ nhật, hình thuôn; vật hình thuôn, hình chữ nhật; vật hình chữ nhật { Rectangle } , hình...
  • 长方形会堂

    { basilica } , (từ cổ,nghĩa cổ) La,mã hoàng cung, (từ cổ,nghĩa cổ) La,mã pháp đình, nhà thờ xây sâu với hai dãy cột
  • 长方形教堂

    { basilica } , (từ cổ,nghĩa cổ) La,mã hoàng cung, (từ cổ,nghĩa cổ) La,mã pháp đình, nhà thờ xây sâu với hai dãy cột
  • 长方形木块

    { sett } , gạch lát; đá lát, gỗ lát sàn
  • 长方形的

    { oblong } , có hình thuôn, có hình chữ nhật, hình thuôn; vật hình thuôn, hình chữ nhật; vật hình chữ nhật
  • 长时间曝光

    { time exposure } , sự phơi sáng ảnh (trong đó cửa trập được mở ra lâu hơn thời gian ngắn nhất, tức là hơn một, hai giây)
  • 长时间的

    { long -playing } , quay tốc độ 33, 1 roành vòng một phút (đĩa hát)
  • 长曲棍球

    { lacrosse } , môn thể thao dùng vợt để bắt và ném bóng
  • 长有刚毛的

    { setaceous } , (động vật học) có lông cứng; như lông cứng, (thực vật học) có tơ cứng; như tơ cứng
  • 长有虫的

    { verminous } , như sâu, đầy sâu, (y học) do sâu sinh ra
  • 长期不和

    { feud } , (sử học) thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp
  • 长期争斗

    { feud } , (sử học) thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp
  • 长期存在的

    { long -standing } , có từ lâu đời
  • 长期的

    Mục lục 1 {extended } , (ngôn ngữ) mở rộng 2 {long-range } , có tầm xa 3 {long-term } , dài hạn, dài ngày, lâu dài 4 {secular } ,...
  • 长期订单

    { standing order } , lệnh trả tiền, đơn đặt hàng thường xuyên có giá trị và không cần nhắc lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top