Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

长方形教堂

{basilica } , (từ cổ,nghĩa cổ) La,mã hoàng cung, (từ cổ,nghĩa cổ) La,mã pháp đình, nhà thờ xây sâu với hai dãy cột



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 长方形木块

    { sett } , gạch lát; đá lát, gỗ lát sàn
  • 长方形的

    { oblong } , có hình thuôn, có hình chữ nhật, hình thuôn; vật hình thuôn, hình chữ nhật; vật hình chữ nhật
  • 长时间曝光

    { time exposure } , sự phơi sáng ảnh (trong đó cửa trập được mở ra lâu hơn thời gian ngắn nhất, tức là hơn một, hai giây)
  • 长时间的

    { long -playing } , quay tốc độ 33, 1 roành vòng một phút (đĩa hát)
  • 长曲棍球

    { lacrosse } , môn thể thao dùng vợt để bắt và ném bóng
  • 长有刚毛的

    { setaceous } , (động vật học) có lông cứng; như lông cứng, (thực vật học) có tơ cứng; như tơ cứng
  • 长有虫的

    { verminous } , như sâu, đầy sâu, (y học) do sâu sinh ra
  • 长期不和

    { feud } , (sử học) thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp
  • 长期争斗

    { feud } , (sử học) thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp
  • 长期存在的

    { long -standing } , có từ lâu đời
  • 长期的

    Mục lục 1 {extended } , (ngôn ngữ) mở rộng 2 {long-range } , có tầm xa 3 {long-term } , dài hạn, dài ngày, lâu dài 4 {secular } ,...
  • 长期订单

    { standing order } , lệnh trả tiền, đơn đặt hàng thường xuyên có giá trị và không cần nhắc lại
  • 长条

    { strip } , mảnh, dải, cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo), (hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip),...
  • 长条图

    { bargraph } , đồ thị dải
  • 长枕

    { bolster } , gối ống (ở đầu giường), (kỹ thuật) tấm lót, ống lót, đỡ; lót, (nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ...
  • 长枪会员

    { falangist } , đảng viên đảng Pha,lăng (một đảng phát xít ở Tây,ban,nha)
  • 长柄扒

    { backscratcher } , cái dùng để gải lưng
  • 长柄杓

    { ladle } , cái môi (để múc), múc bằng môi
  • 长柄浅锅

    { skillet } , xoong nhỏ có cán (thường có ba chân), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chảo rán
  • 长柄眼镜

    { lorgnette } , kính cầm tay, ống nhòm xem xét
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top