- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
长方形木块
{ sett } , gạch lát; đá lát, gỗ lát sàn -
长方形的
{ oblong } , có hình thuôn, có hình chữ nhật, hình thuôn; vật hình thuôn, hình chữ nhật; vật hình chữ nhật -
长时间曝光
{ time exposure } , sự phơi sáng ảnh (trong đó cửa trập được mở ra lâu hơn thời gian ngắn nhất, tức là hơn một, hai giây) -
长时间的
{ long -playing } , quay tốc độ 33, 1 roành vòng một phút (đĩa hát) -
长曲棍球
{ lacrosse } , môn thể thao dùng vợt để bắt và ném bóng -
长有刚毛的
{ setaceous } , (động vật học) có lông cứng; như lông cứng, (thực vật học) có tơ cứng; như tơ cứng -
长有虫的
{ verminous } , như sâu, đầy sâu, (y học) do sâu sinh ra -
长期不和
{ feud } , (sử học) thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp -
长期争斗
{ feud } , (sử học) thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp -
长期存在的
{ long -standing } , có từ lâu đời -
长期的
Mục lục 1 {extended } , (ngôn ngữ) mở rộng 2 {long-range } , có tầm xa 3 {long-term } , dài hạn, dài ngày, lâu dài 4 {secular } ,... -
长期订单
{ standing order } , lệnh trả tiền, đơn đặt hàng thường xuyên có giá trị và không cần nhắc lại -
长条
{ strip } , mảnh, dải, cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo), (hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip),... -
长条图
{ bargraph } , đồ thị dải -
长枕
{ bolster } , gối ống (ở đầu giường), (kỹ thuật) tấm lót, ống lót, đỡ; lót, (nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ... -
长枪会员
{ falangist } , đảng viên đảng Pha,lăng (một đảng phát xít ở Tây,ban,nha) -
长柄扒
{ backscratcher } , cái dùng để gải lưng -
长柄杓
{ ladle } , cái môi (để múc), múc bằng môi -
长柄浅锅
{ skillet } , xoong nhỏ có cán (thường có ba chân), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chảo rán -
长柄眼镜
{ lorgnette } , kính cầm tay, ống nhòm xem xét
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.