Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

长有刚毛的

{setaceous } , (động vật học) có lông cứng; như lông cứng, (thực vật học) có tơ cứng; như tơ cứng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 长有虫的

    { verminous } , như sâu, đầy sâu, (y học) do sâu sinh ra
  • 长期不和

    { feud } , (sử học) thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp
  • 长期争斗

    { feud } , (sử học) thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp
  • 长期存在的

    { long -standing } , có từ lâu đời
  • 长期的

    Mục lục 1 {extended } , (ngôn ngữ) mở rộng 2 {long-range } , có tầm xa 3 {long-term } , dài hạn, dài ngày, lâu dài 4 {secular } ,...
  • 长期订单

    { standing order } , lệnh trả tiền, đơn đặt hàng thường xuyên có giá trị và không cần nhắc lại
  • 长条

    { strip } , mảnh, dải, cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo), (hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip),...
  • 长条图

    { bargraph } , đồ thị dải
  • 长枕

    { bolster } , gối ống (ở đầu giường), (kỹ thuật) tấm lót, ống lót, đỡ; lót, (nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ...
  • 长枪会员

    { falangist } , đảng viên đảng Pha,lăng (một đảng phát xít ở Tây,ban,nha)
  • 长柄扒

    { backscratcher } , cái dùng để gải lưng
  • 长柄杓

    { ladle } , cái môi (để múc), múc bằng môi
  • 长柄浅锅

    { skillet } , xoong nhỏ có cán (thường có ba chân), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chảo rán
  • 长柄眼镜

    { lorgnette } , kính cầm tay, ống nhòm xem xét
  • 长椅

    { couch } , trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), ((thường) động tính...
  • 长橇

    { bobsled } , xe trượt tuyết, đi xe trượt tuyết { bobsleigh } , xe trượt để chở gỗ, xe trượt băng
  • 长毛巾

    { jack -towel } , khăn mặt cuốn (khăn mặt khâu tròn, cuốn vào rulô)
  • 长毛的

    { hairy } , có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông, bằng tóc, bằng lông, giống tóc, giống lông, (từ lóng) bất lịch sự, thiếu...
  • 长毛绒

    { plush } , vải lông, nhung dài lông, (số nhiều) quần lễ phục của người hầu, bằng vải lông, bằng nhung dài lông, xa hoa,...
  • 长毛绒制的

    { plush } , vải lông, nhung dài lông, (số nhiều) quần lễ phục của người hầu, bằng vải lông, bằng nhung dài lông, xa hoa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top