Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

长期不和

{feud } , (sử học) thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 长期争斗

    { feud } , (sử học) thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp
  • 长期存在的

    { long -standing } , có từ lâu đời
  • 长期的

    Mục lục 1 {extended } , (ngôn ngữ) mở rộng 2 {long-range } , có tầm xa 3 {long-term } , dài hạn, dài ngày, lâu dài 4 {secular } ,...
  • 长期订单

    { standing order } , lệnh trả tiền, đơn đặt hàng thường xuyên có giá trị và không cần nhắc lại
  • 长条

    { strip } , mảnh, dải, cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo), (hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip),...
  • 长条图

    { bargraph } , đồ thị dải
  • 长枕

    { bolster } , gối ống (ở đầu giường), (kỹ thuật) tấm lót, ống lót, đỡ; lót, (nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ...
  • 长枪会员

    { falangist } , đảng viên đảng Pha,lăng (một đảng phát xít ở Tây,ban,nha)
  • 长柄扒

    { backscratcher } , cái dùng để gải lưng
  • 长柄杓

    { ladle } , cái môi (để múc), múc bằng môi
  • 长柄浅锅

    { skillet } , xoong nhỏ có cán (thường có ba chân), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chảo rán
  • 长柄眼镜

    { lorgnette } , kính cầm tay, ống nhòm xem xét
  • 长椅

    { couch } , trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), ((thường) động tính...
  • 长橇

    { bobsled } , xe trượt tuyết, đi xe trượt tuyết { bobsleigh } , xe trượt để chở gỗ, xe trượt băng
  • 长毛巾

    { jack -towel } , khăn mặt cuốn (khăn mặt khâu tròn, cuốn vào rulô)
  • 长毛的

    { hairy } , có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông, bằng tóc, bằng lông, giống tóc, giống lông, (từ lóng) bất lịch sự, thiếu...
  • 长毛绒

    { plush } , vải lông, nhung dài lông, (số nhiều) quần lễ phục của người hầu, bằng vải lông, bằng nhung dài lông, xa hoa,...
  • 长毛绒制的

    { plush } , vải lông, nhung dài lông, (số nhiều) quần lễ phục của người hầu, bằng vải lông, bằng nhung dài lông, xa hoa,...
  • 长毛绒裤

    { plush } , vải lông, nhung dài lông, (số nhiều) quần lễ phục của người hầu, bằng vải lông, bằng nhung dài lông, xa hoa,...
  • 长毛象

    { mammoth } , voi cổ, voi mamut, to lớn, khổng lồ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top