Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

长枪会员

{falangist } , đảng viên đảng Pha,lăng (một đảng phát xít ở Tây,ban,nha)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 长柄扒

    { backscratcher } , cái dùng để gải lưng
  • 长柄杓

    { ladle } , cái môi (để múc), múc bằng môi
  • 长柄浅锅

    { skillet } , xoong nhỏ có cán (thường có ba chân), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chảo rán
  • 长柄眼镜

    { lorgnette } , kính cầm tay, ống nhòm xem xét
  • 长椅

    { couch } , trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), ((thường) động tính...
  • 长橇

    { bobsled } , xe trượt tuyết, đi xe trượt tuyết { bobsleigh } , xe trượt để chở gỗ, xe trượt băng
  • 长毛巾

    { jack -towel } , khăn mặt cuốn (khăn mặt khâu tròn, cuốn vào rulô)
  • 长毛的

    { hairy } , có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông, bằng tóc, bằng lông, giống tóc, giống lông, (từ lóng) bất lịch sự, thiếu...
  • 长毛绒

    { plush } , vải lông, nhung dài lông, (số nhiều) quần lễ phục của người hầu, bằng vải lông, bằng nhung dài lông, xa hoa,...
  • 长毛绒制的

    { plush } , vải lông, nhung dài lông, (số nhiều) quần lễ phục của người hầu, bằng vải lông, bằng nhung dài lông, xa hoa,...
  • 长毛绒裤

    { plush } , vải lông, nhung dài lông, (số nhiều) quần lễ phục của người hầu, bằng vải lông, bằng nhung dài lông, xa hoa,...
  • 长毛象

    { mammoth } , voi cổ, voi mamut, to lớn, khổng lồ
  • 长毛象似的

    { mammoth } , voi cổ, voi mamut, to lớn, khổng lồ
  • 长沙发

    { lounge } , sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích, ghế dài, đi văng, ghế tựa, buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi...
  • 长浓而粗的

    { shaggy } , rậm lông, bờm xờm, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, đầu tóc râu ria bờm xờm (người), (thực...
  • 长满

    { overgrow } , mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên, lớn mau quá, lớn nhanh quá, lớn quá khổ
  • 长满某物的

    { grown } , lớn, trưởng thành
  • 长满树木的

    { arboraceous } , hình cây, có nhiều cây cối
  • 长满草的

    { grassy } , có cỏ, cỏ mọc đầy { herby } , có cỏ, đầy cỏ, có cây thảo, (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo; như cỏ, như cây...
  • 长烟袋

    { chibouk } , tẩu dài (hút thuốc lá, của người Thổ,nhĩ,kỳ) { chibouque } , tẩu dài (hút thuốc lá, của người Thổ,nhĩ,kỳ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top