- Từ điển Trung - Việt
长椅
{couch } , trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), ((thường) động tính từ quá khứ) nằm xuống, nằm dài ra, diễn đạt, diễn tả, ẩn, che đậy, (y học) đánh màng, đánh mộng (mắt), đặt ngang (ngọn giáo, để chuẩn bị tấn công), rải ủ (lúa mạch) cho nẩy mầm, nằm, nằm dài ra (thú dữ trong hang), ẩn náu, núp trốn, nằm phục kích
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
长橇
{ bobsled } , xe trượt tuyết, đi xe trượt tuyết { bobsleigh } , xe trượt để chở gỗ, xe trượt băng -
长毛巾
{ jack -towel } , khăn mặt cuốn (khăn mặt khâu tròn, cuốn vào rulô) -
长毛的
{ hairy } , có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông, bằng tóc, bằng lông, giống tóc, giống lông, (từ lóng) bất lịch sự, thiếu... -
长毛绒
{ plush } , vải lông, nhung dài lông, (số nhiều) quần lễ phục của người hầu, bằng vải lông, bằng nhung dài lông, xa hoa,... -
长毛绒制的
{ plush } , vải lông, nhung dài lông, (số nhiều) quần lễ phục của người hầu, bằng vải lông, bằng nhung dài lông, xa hoa,... -
长毛绒裤
{ plush } , vải lông, nhung dài lông, (số nhiều) quần lễ phục của người hầu, bằng vải lông, bằng nhung dài lông, xa hoa,... -
长毛象
{ mammoth } , voi cổ, voi mamut, to lớn, khổng lồ -
长毛象似的
{ mammoth } , voi cổ, voi mamut, to lớn, khổng lồ -
长沙发
{ lounge } , sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích, ghế dài, đi văng, ghế tựa, buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi... -
长浓而粗的
{ shaggy } , rậm lông, bờm xờm, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, đầu tóc râu ria bờm xờm (người), (thực... -
长满
{ overgrow } , mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên, lớn mau quá, lớn nhanh quá, lớn quá khổ -
长满某物的
{ grown } , lớn, trưởng thành -
长满树木的
{ arboraceous } , hình cây, có nhiều cây cối -
长满草的
{ grassy } , có cỏ, cỏ mọc đầy { herby } , có cỏ, đầy cỏ, có cây thảo, (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo; như cỏ, như cây... -
长烟袋
{ chibouk } , tẩu dài (hút thuốc lá, của người Thổ,nhĩ,kỳ) { chibouque } , tẩu dài (hút thuốc lá, của người Thổ,nhĩ,kỳ) -
长牌
{ long suit } , bộ bài cùng hoa, điểm nổi bật, điểm vượt trội -
长牙齿
{ teethe } , mọc răng -
长生
{ perdure } , kéo dài; sống lâu -
长疮
{ papula } , (sinh vật học) nốt nhú -
长痕
{ cicatrization } , sự đóng sẹo, sự lên da non
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.