Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

长的

{long } , dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu, tạm biệt trong một thời gian dài, (xem) bow, mạnh cánh có thế lực, mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu, linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng, hay nói nhiều, trường hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt, với tay ai (để lấy cái gì), vẫy mũi chế giễu, biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề, sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc, có từ lâu đời, (xem) home, thời gian lâu, (thông tục) vụ nghỉ hè, tóm lại; tất cả vấn đề thâu tóm lại, nói gọn lại, lâu, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, (+ ago, after, before, since) lâu, đã lâu, từ lâu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tạm biệt, miễn là, chỉ cần, với điều kiện là, chừng nào mà, (+ động tính từ hiện tại) mãi mới, nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước


{sesquipedalian } , dài một phút rưỡi; rất dài (từ), lôi thôi, dài dòng


{tall } , cao, (từ lóng) phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa, ngoa, khoác lác, khoe khoang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 长皮

    { skin } , da, bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...), vỏ tàu, (từ lóng) không dính dáng đến ai, không...
  • 长眠

    { repose } , sự nghỉ ngơi, sự nghỉ, sự yên tĩnh, giấc ngủ, sự phối hợp hài hoà (trong nghệ thuật), dáng ung dung, thư thái,...
  • 长着嘴唇的

    { lipped } , có vòi (ấm), (như) labiate
  • 长着软毛的

    { furred } , phủ lông (thú); mọc lông
  • 长短

    { Length } , bề dài, chiều dài, độ dài, tránh không làm thân với ai, sau hết, cuối cùng, đầy đủ chi tiết, trong một thời...
  • 长短格

    { trochee } , thơ corê
  • 长短格的

    { trochaic } , (thơ ca) (thuộc) thơ corê, thơ corê
  • 长短短格

    { dactyl } , (thơ ca) Đactin (thể thơ gồm một âm tiết dài và âm tiết ngắn)
  • 长短短格的

    { dactylic } , (thuộc) đactin, thơ đactin
  • 长石

    { feldspar } , (khoáng chất) Fenspat { felspar } , (khoáng chất) Fenspat
  • 长石的

    { feldspathic } , (khoáng chất) (thuộc) fenspat
  • 长石类矿物

    { feldspathoid } , khoáng vật chứa đựng fenspat
  • 长破折号

    { em dash } , nét em (vệt in liên tục có độ rộng bằng một em; đó là độ rộng của chữ M ứng với kiểu chữ đang dùng)
  • 长篇大论

    { harangue } , bài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị), lời kêu gọi, lời hô hào (trước công chúng), diễn thuyết, kêu...
  • 长篇故事

    { novel } , mới, mới lạ, lạ thường, tiểu thuyết, truyện
  • 长篇的

    { voluminous } , to, to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách (nhà văn, tác giả), lùng nhùng (đồ vải...), (từ hiếm,nghĩa...
  • 长篇的演说

    { tirade } , tràng đả kích, tràng chửi rủa; diễn văn đả kích
  • 长统橡胶靴

    { gaiter } , ghệt, chuẩn bị đầy đ
  • 长统袜

    { hose } , (thương nghiệp) bít tất dài, (số nhiều) ống vòi, lắp ống, lắp vòi, tưới nước bằng vòi
  • 长统靴

    { jackboot } , giầy ống, ủng (cao đến trên đầu gối)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top