Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

长膘

{beef } , thịt bò, (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt), sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phàn nàn, than vãn, to beef up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tăng cường (về quân sự)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 长臂猿

    { gibbon } , (động vật học) con vượn
  • 长舌的

    { long -tongued } , nói nhiều, lắm lời, ba hoa
  • 长舌者

    { blabbermouth } , người ăn nói ba hoa
  • 长芽

    { sprout } , mần cây, chồi, (số nhiều) cải bruxen ((cũng) Brussels sprouts), mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi
  • 长茸毛

    { villus } , (giải phẫu) lông nhung, (thực vật học) lông tơ (quả cây)
  • 长蛇麻子

    { hop } , (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông, ướp hublông (rượu bia), hái hublông, bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò;...
  • 长袍

    { aba } , áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người A,Rập) { cope } , (tôn giáo) áo lễ, (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn,...
  • 长袖的

    { long -sleeved } , có tay áo dài (áo)
  • 长袜

    { stocking } , bít tất dài, băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa...), cao sáu phút (khoảng...
  • 长裤

    { pantalettes } , quần đàn bà, quần đùi (để) đi xe đạp { trousers } , quần ((cũng) pair of trousers)
  • 长角于

    { horn } , sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...), râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim), (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự...
  • 长角果

    { silique } , (thực vật học) quả cải
  • 长辈

    { seniority } , sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp)
  • 长途的

    { long -distance } , đường dài
  • 长途跋涉

    { march } , March tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), (nghĩa...
  • 长钉

    { spike } , (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa), cây oải hương ((cũng) spike lavender), cá thu con (dài chưa quá 6 nisơ), đầu nhọn;...
  • 长队

    { cue } , (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc...
  • 长面匏的

    { pimpled } , nổi đầy mụn nhọt; có mụn nhọt { pimply } , nổi đầy mụn nhọt; có mụn nhọt
  • 长面的

    { dolichofacial } , có mặt dài
  • 长靴

    { boot } , to boot thêm vào đó, nữa, giày ống, ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa), (sử học) giày tra tấn (dụng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top