Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

长角果

{silique } , (thực vật học) quả cải



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 长辈

    { seniority } , sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp)
  • 长途的

    { long -distance } , đường dài
  • 长途跋涉

    { march } , March tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), (nghĩa...
  • 长钉

    { spike } , (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa), cây oải hương ((cũng) spike lavender), cá thu con (dài chưa quá 6 nisơ), đầu nhọn;...
  • 长队

    { cue } , (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc...
  • 长面匏的

    { pimpled } , nổi đầy mụn nhọt; có mụn nhọt { pimply } , nổi đầy mụn nhọt; có mụn nhọt
  • 长面的

    { dolichofacial } , có mặt dài
  • 长靴

    { boot } , to boot thêm vào đó, nữa, giày ống, ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa), (sử học) giày tra tấn (dụng...
  • 长靴的一种

    { stogie } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giày cao cổ (loại) nặng, xì gà rẻ tiền { stogy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giày cao cổ (loại) nặng,...
  • 长音符号

    { macron } , (ngôn ngữ học) sự làm dấu (,) trên một nguyên âm dài hay nhấn; phù hiệu nguyên âm dài
  • 长音阶

    { gamut } , (âm nhạc) gam, (nghĩa bóng) toàn bộ, cả loạt
  • 长须鲸

    { finback } , (động vật) cá voi lưng xám
  • 长颈瓶

    { matrass } , bình dài cổ (để chưng cất)
  • 长颈鹿

    { giraffe } , (động vật học) hươu cao c
  • 长鼻目

    { Proboscidea } , số nhiều, (động vật học) bộ vòi
  • 长鼻类的

    { proboscidean } , (động vật học) có vòi, (thuộc) vòi; giống vòi, (động vật học) thú có vòi, thú thuộc bộ voi
  • Mục lục 1 {door } , cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...), cửa ngõ, con đường, cách vài nhà, cách vài buồng, bên ngưỡng cửa...
  • 门侧

    { reveal } , để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật), phát giác, khám phá (vật bị giấu...)
  • 门前的台阶

    { doorstep } , ngưỡng cửa
  • 门厅

    { hall } , phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài), lâu đài (của địa chủ), phòng họp lớn, hội trường (để hội họp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top