Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

长途跋涉

{march } , March tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), (nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi, hành khúc, khúc quân hành, cho (quân đội...) diễu hành, đưa đi, bắt đi, đi, bước đều; diễu hành, (quân sự) hành quân, bước đi, bỏ đi, bước đi, đi ra, diễu hành qua, bờ cõi, biên giới biên thuỳ, giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới


{trudge } , sự đi mệt nhọc, sự lê bước, đi mệt nhọc, lê bước



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 长钉

    { spike } , (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa), cây oải hương ((cũng) spike lavender), cá thu con (dài chưa quá 6 nisơ), đầu nhọn;...
  • 长队

    { cue } , (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc...
  • 长面匏的

    { pimpled } , nổi đầy mụn nhọt; có mụn nhọt { pimply } , nổi đầy mụn nhọt; có mụn nhọt
  • 长面的

    { dolichofacial } , có mặt dài
  • 长靴

    { boot } , to boot thêm vào đó, nữa, giày ống, ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa), (sử học) giày tra tấn (dụng...
  • 长靴的一种

    { stogie } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giày cao cổ (loại) nặng, xì gà rẻ tiền { stogy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giày cao cổ (loại) nặng,...
  • 长音符号

    { macron } , (ngôn ngữ học) sự làm dấu (,) trên một nguyên âm dài hay nhấn; phù hiệu nguyên âm dài
  • 长音阶

    { gamut } , (âm nhạc) gam, (nghĩa bóng) toàn bộ, cả loạt
  • 长须鲸

    { finback } , (động vật) cá voi lưng xám
  • 长颈瓶

    { matrass } , bình dài cổ (để chưng cất)
  • 长颈鹿

    { giraffe } , (động vật học) hươu cao c
  • 长鼻目

    { Proboscidea } , số nhiều, (động vật học) bộ vòi
  • 长鼻类的

    { proboscidean } , (động vật học) có vòi, (thuộc) vòi; giống vòi, (động vật học) thú có vòi, thú thuộc bộ voi
  • Mục lục 1 {door } , cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...), cửa ngõ, con đường, cách vài nhà, cách vài buồng, bên ngưỡng cửa...
  • 门侧

    { reveal } , để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật), phát giác, khám phá (vật bị giấu...)
  • 门前的台阶

    { doorstep } , ngưỡng cửa
  • 门厅

    { hall } , phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài), lâu đài (của địa chủ), phòng họp lớn, hội trường (để hội họp,...
  • 门厅的

    { vestibular } , (giải phẫu) (thuộc) tiền đình
  • 门口

    { doorway } , ô cửa (khoảng trống của khung cửa), con đường (dẫn đến) { gateway } , cổng vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 门口擦鞋垫

    { doormat } , thảm chùi chân (để ở cửa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top