Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

长钉

{spike } , (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa), cây oải hương ((cũng) spike lavender), cá thu con (dài chưa quá 6 nisơ), đầu nhọn; gai (ở dây thép gai), que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu, đinh đế giày (đinh nhọn đóng vào đế giày để cho khỏi trượt), đinh đóng đường ray, đóng bằng đinh, cắm que nhọn; lắp chấn song nhọn đầu, đâm bằng que sắt nhọn, (thể dục,thể thao) nện đinh giày làm bị thương (đối phương), bịt miệng (nòng súng), làm trở nên vô ích, làm mất tác dụng; làm hỏng, ngăn chặn (một âm mưu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấm dứt (một ý kiến...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) pha rượu mạnh vào (đồ uống)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 长队

    { cue } , (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc...
  • 长面匏的

    { pimpled } , nổi đầy mụn nhọt; có mụn nhọt { pimply } , nổi đầy mụn nhọt; có mụn nhọt
  • 长面的

    { dolichofacial } , có mặt dài
  • 长靴

    { boot } , to boot thêm vào đó, nữa, giày ống, ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa), (sử học) giày tra tấn (dụng...
  • 长靴的一种

    { stogie } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giày cao cổ (loại) nặng, xì gà rẻ tiền { stogy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giày cao cổ (loại) nặng,...
  • 长音符号

    { macron } , (ngôn ngữ học) sự làm dấu (,) trên một nguyên âm dài hay nhấn; phù hiệu nguyên âm dài
  • 长音阶

    { gamut } , (âm nhạc) gam, (nghĩa bóng) toàn bộ, cả loạt
  • 长须鲸

    { finback } , (động vật) cá voi lưng xám
  • 长颈瓶

    { matrass } , bình dài cổ (để chưng cất)
  • 长颈鹿

    { giraffe } , (động vật học) hươu cao c
  • 长鼻目

    { Proboscidea } , số nhiều, (động vật học) bộ vòi
  • 长鼻类的

    { proboscidean } , (động vật học) có vòi, (thuộc) vòi; giống vòi, (động vật học) thú có vòi, thú thuộc bộ voi
  • Mục lục 1 {door } , cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...), cửa ngõ, con đường, cách vài nhà, cách vài buồng, bên ngưỡng cửa...
  • 门侧

    { reveal } , để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật), phát giác, khám phá (vật bị giấu...)
  • 门前的台阶

    { doorstep } , ngưỡng cửa
  • 门厅

    { hall } , phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài), lâu đài (của địa chủ), phòng họp lớn, hội trường (để hội họp,...
  • 门厅的

    { vestibular } , (giải phẫu) (thuộc) tiền đình
  • 门口

    { doorway } , ô cửa (khoảng trống của khung cửa), con đường (dẫn đến) { gateway } , cổng vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 门口擦鞋垫

    { doormat } , thảm chùi chân (để ở cửa)
  • 门口走廊的

    { vestibular } , (giải phẫu) (thuộc) tiền đình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top