Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

闪光灯

{stroboscope } , đèn chớp; dụng cụ phát ra một tia sáng loé



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 闪光的

    { flashy } , hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ, thích chưng diện { gleamy } , sáng mờ mờ, lấp lánh { iridescent } , phát ngũ sắc; óng...
  • 闪光细胞

    { guanophore } , (sinh học) tế bào chứa sắc tố vàng
  • 闪光警戒灯

    { blinker } , (số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa), (số nhiều) (từ lóng) mắt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đèn tín...
  • 闪出

    { lighten } , chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, sáng lên; sáng loé, chớp, làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt, an ủi; làm cho đỡ đau đớn,...
  • 闪动

    { bicker } , cãi nhau vặt, róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa), lấp lánh (ánh đèn...) { flicker } , ánh sáng lung linh, ánh...
  • 闪回

    { flashback } , (điện ảnh) cảnh hồi tưởng, đoạn dẫn, cảnh dẫn (đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự...
  • 闪开

    { dodge } , động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác...
  • 闪族

    { semite } , người Xê,mít
  • 闪族性格

    { semitism } , phong cách Xê,mít
  • 闪族的

    { semitic } , (thuộc) Xê,mít, hệ ngôn ngữ Xê,mít
  • 闪族语的

    { semitic } , (thuộc) Xê,mít, hệ ngôn ngữ Xê,mít { sumerian } , thuộc xume; người xume; tiếng xume, người xume; tiếng xume
  • 闪灿

    { spiking } , sự đóng đinh ray
  • 闪烁

    Mục lục 1 {blink } , cái nháy mắt, cái chớp mắt, ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy, ánh băng (phản...
  • 闪烁不定

    { glimpse } , cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua, sự thoáng hiện, ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ, đại cương, nhìn lướt...
  • 闪烁器

    { scintillator } , chất phát sáng nhấp nháy
  • 闪烁地

    { aglimmer } , le lói
  • 闪烁扫描器

    { scintiscanner } , ống quét tia nhấp nháy
  • 闪烁的

    Mục lục 1 {aglimmer } , le lói 2 {flickering } , đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng 3 {sparkling } , lấp lánh, lóng lánh,...
  • 闪烁计

    { scintillometer } , máy đếm nhấp nháy
  • 闪烁镜

    { spinthariscope } , (vật lý) kính nhấp nháy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top