Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

闪耀光

{glare } , ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ, chiếu sáng, chói loà (mặt trời...), nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ, tỏ vẻ (giận dữ...) bằng cái nhìn trừng trừng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 闪耀炫目地

    { glaringly } , sáng chói, chói loà, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
  • 闪耀的

    { glaring } , sáng chói, chói loà, hào phóng, loè loẹt, trừng trừng giận dữ, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên { glary } , sáng chói,...
  • 闪身

    { jink } , sự tránh, sự né tránh, tránh, né tránh, (quân sự), (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay)
  • 闪避

    Mục lục 1 {duck } , con vịt, vịt cái, thịt vịt,(thân mật) người yêu quí; người thân mến, (thể dục,thể thao) ván trắng...
  • 闪锌矿

    { blende } , (khoáng chất) blenđơ, xfaêit { sphalerite } , (khoáng) Xfalêrit
  • 闪闪发光

    { glint } , tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh, tia phản chiếu, loé sang, lấp lánh, làm loé sáng, phản chiếu (ánh sáng)
  • 闪闪发光的

    { sparkling } , lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm
  • 闭上链

    { cocycle } , (Tech) đồng chu kỳ
  • 闭厂

    { lockout } , (Econ) Sự đóng cửa gây áp lực (đối với công nhân).+ Việc người chủ đóng cửa nơi làm việc để buộc công...
  • 闭口哼歌

    { hum } , (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ,...
  • 闭合的

    { closing } , sự kết thúc, sự đóng, kết thúc, cuối cùng
  • 闭嘴

    { shut } , đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt, kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 闭塞

    Mục lục 1 {obstruction } , sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc, sự cản trở, sự gây trở ngại, trở lực, điều...
  • 闭塞具

    { obturator } , vật để lắp, vật để bịt, (y học) trám bịt, (vật lý), (nhiếp ảnh) lá chắn sáng, (kỹ thuật) cửa sập
  • 闭塞物

    { obturator } , vật để lắp, vật để bịt, (y học) trám bịt, (vật lý), (nhiếp ảnh) lá chắn sáng, (kỹ thuật) cửa sập
  • 闭塞的

    { occlusive } , để đút nút, để bít, (hoá học) hút giữ, (ngôn ngữ học) âm tắc
  • 闭居

    { confine } , giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp...
  • 闭联集

    { continuum } , số nhiều continua, continuums, (triết học) thể liên tục, (toán học) continum, (sinh học) thảm thực vật liền
  • 闭锁

    { closedown } , sự đóng cửa (xí nghiệp)
  • 闭锁畸形

    { atresia } , (y học) sự bịt lỗ; sự hẹp lỗ { imperforation } , (giải phẫu) trạng thái không thủng, trạng thái không thủng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top