- Từ điển Trung - Việt
闪锌矿
Xem thêm các từ khác
-
闪闪发光
{ glint } , tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh, tia phản chiếu, loé sang, lấp lánh, làm loé sáng, phản chiếu (ánh sáng) -
闪闪发光的
{ sparkling } , lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm -
闭上链
{ cocycle } , (Tech) đồng chu kỳ -
闭厂
{ lockout } , (Econ) Sự đóng cửa gây áp lực (đối với công nhân).+ Việc người chủ đóng cửa nơi làm việc để buộc công... -
闭口哼歌
{ hum } , (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ,... -
闭合的
{ closing } , sự kết thúc, sự đóng, kết thúc, cuối cùng -
闭嘴
{ shut } , đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt, kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),... -
闭塞
Mục lục 1 {obstruction } , sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc, sự cản trở, sự gây trở ngại, trở lực, điều... -
闭塞具
{ obturator } , vật để lắp, vật để bịt, (y học) trám bịt, (vật lý), (nhiếp ảnh) lá chắn sáng, (kỹ thuật) cửa sập -
闭塞物
{ obturator } , vật để lắp, vật để bịt, (y học) trám bịt, (vật lý), (nhiếp ảnh) lá chắn sáng, (kỹ thuật) cửa sập -
闭塞的
{ occlusive } , để đút nút, để bít, (hoá học) hút giữ, (ngôn ngữ học) âm tắc -
闭居
{ confine } , giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp... -
闭联集
{ continuum } , số nhiều continua, continuums, (triết học) thể liên tục, (toán học) continum, (sinh học) thảm thực vật liền -
闭锁
{ closedown } , sự đóng cửa (xí nghiệp) -
闭锁畸形
{ atresia } , (y học) sự bịt lỗ; sự hẹp lỗ { imperforation } , (giải phẫu) trạng thái không thủng, trạng thái không thủng... -
问
{ ask } , hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, (thông tục) chuốc lấy, hỏi về, hỏi thăm, (thông tục) không... -
问候
Mục lục 1 {greet } , chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng... -
问候的
{ complimentary } , ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu (vé) -
问卷
{ questionnaire } , bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến) -
问号
{ interrogation } , sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn, (như) question,mark
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.