Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

闭口哼歌

{hum } , (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng, (từ lóng) mùi khó ngửi, mùi thối, kêu vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy), ấm ứ, ầm ừ, ấp úng; nói lúng búng, ngậm miệng ngân nga, (thông tục) hoạt động mạnh, (từ lóng) khó ngửi, thối, ngậm miệng ngân nga, hừ (do dự, không đồng ý)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 闭合的

    { closing } , sự kết thúc, sự đóng, kết thúc, cuối cùng
  • 闭嘴

    { shut } , đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt, kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 闭塞

    Mục lục 1 {obstruction } , sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc, sự cản trở, sự gây trở ngại, trở lực, điều...
  • 闭塞具

    { obturator } , vật để lắp, vật để bịt, (y học) trám bịt, (vật lý), (nhiếp ảnh) lá chắn sáng, (kỹ thuật) cửa sập
  • 闭塞物

    { obturator } , vật để lắp, vật để bịt, (y học) trám bịt, (vật lý), (nhiếp ảnh) lá chắn sáng, (kỹ thuật) cửa sập
  • 闭塞的

    { occlusive } , để đút nút, để bít, (hoá học) hút giữ, (ngôn ngữ học) âm tắc
  • 闭居

    { confine } , giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp...
  • 闭联集

    { continuum } , số nhiều continua, continuums, (triết học) thể liên tục, (toán học) continum, (sinh học) thảm thực vật liền
  • 闭锁

    { closedown } , sự đóng cửa (xí nghiệp)
  • 闭锁畸形

    { atresia } , (y học) sự bịt lỗ; sự hẹp lỗ { imperforation } , (giải phẫu) trạng thái không thủng, trạng thái không thủng...
  • { ask } , hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, (thông tục) chuốc lấy, hỏi về, hỏi thăm, (thông tục) không...
  • 问候

    Mục lục 1 {greet } , chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng...
  • 问候的

    { complimentary } , ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu (vé)
  • 问卷

    { questionnaire } , bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến)
  • 问号

    { interrogation } , sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn, (như) question,mark
  • 问安

    { salaam } , sự chào theo kiểu Xalam (cái đầu và để lòng bàn tay phải vào trán theo kiểu A,rập), tiếng chào Xalam, cúi chào...
  • 问心无愧的

    { unashamed } , không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ
  • 问答

    { interlocution } , cuộc nói chuyện, cuộc đàm thoại
  • 问答式教授

    { catechise } , dạy bằng sách giáo lý vấn đáp, dạy bằng vấn đáp, tra hỏi chất vấn
  • 问答者

    { dialogist } , người đối thoại, nhà văn đối thoại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top