Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

闭嘴

{shut } , đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt, kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chấm dứt, hết sức hạn chế, giam, nhốt, bao, bao bọc, che, khoá (máy nước); tắt, ngắt, cắt (điện), ngăn cách ra; tách ra khỏi, không cho vào, loại trừ (khả năng), đóng chặt, đóng chặt, khoá chặt, giam, nhốt, cất, giấu (của), huộc 7 phĩu chĩu pĩu không tiếp ai, không xét đến việc gì; làm cho không thực hiện được việc gì, bịt tai (nhắm mắt) làm ngơ cái gì, (xem) shop, câm mồm


{stopper } , người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại, nút, nút chai, (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp), nút (chai), (hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 闭塞

    Mục lục 1 {obstruction } , sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc, sự cản trở, sự gây trở ngại, trở lực, điều...
  • 闭塞具

    { obturator } , vật để lắp, vật để bịt, (y học) trám bịt, (vật lý), (nhiếp ảnh) lá chắn sáng, (kỹ thuật) cửa sập
  • 闭塞物

    { obturator } , vật để lắp, vật để bịt, (y học) trám bịt, (vật lý), (nhiếp ảnh) lá chắn sáng, (kỹ thuật) cửa sập
  • 闭塞的

    { occlusive } , để đút nút, để bít, (hoá học) hút giữ, (ngôn ngữ học) âm tắc
  • 闭居

    { confine } , giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp...
  • 闭联集

    { continuum } , số nhiều continua, continuums, (triết học) thể liên tục, (toán học) continum, (sinh học) thảm thực vật liền
  • 闭锁

    { closedown } , sự đóng cửa (xí nghiệp)
  • 闭锁畸形

    { atresia } , (y học) sự bịt lỗ; sự hẹp lỗ { imperforation } , (giải phẫu) trạng thái không thủng, trạng thái không thủng...
  • { ask } , hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, (thông tục) chuốc lấy, hỏi về, hỏi thăm, (thông tục) không...
  • 问候

    Mục lục 1 {greet } , chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng...
  • 问候的

    { complimentary } , ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu (vé)
  • 问卷

    { questionnaire } , bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến)
  • 问号

    { interrogation } , sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn, (như) question,mark
  • 问安

    { salaam } , sự chào theo kiểu Xalam (cái đầu và để lòng bàn tay phải vào trán theo kiểu A,rập), tiếng chào Xalam, cúi chào...
  • 问心无愧的

    { unashamed } , không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ
  • 问答

    { interlocution } , cuộc nói chuyện, cuộc đàm thoại
  • 问答式教授

    { catechise } , dạy bằng sách giáo lý vấn đáp, dạy bằng vấn đáp, tra hỏi chất vấn
  • 问答者

    { dialogist } , người đối thoại, nhà văn đối thoại
  • 问答集

    { catechism } , (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp, cách dạy bằng vấn đáp, bản câu hỏi
  • 问罪的

    { accusatory } , buộc tội, kết tội; tố cáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top