Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

闭联集

{continuum } , số nhiều continua, continuums, (triết học) thể liên tục, (toán học) continum, (sinh học) thảm thực vật liền



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 闭锁

    { closedown } , sự đóng cửa (xí nghiệp)
  • 闭锁畸形

    { atresia } , (y học) sự bịt lỗ; sự hẹp lỗ { imperforation } , (giải phẫu) trạng thái không thủng, trạng thái không thủng...
  • { ask } , hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, (thông tục) chuốc lấy, hỏi về, hỏi thăm, (thông tục) không...
  • 问候

    Mục lục 1 {greet } , chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng...
  • 问候的

    { complimentary } , ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu (vé)
  • 问卷

    { questionnaire } , bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến)
  • 问号

    { interrogation } , sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn, (như) question,mark
  • 问安

    { salaam } , sự chào theo kiểu Xalam (cái đầu và để lòng bàn tay phải vào trán theo kiểu A,rập), tiếng chào Xalam, cúi chào...
  • 问心无愧的

    { unashamed } , không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ
  • 问答

    { interlocution } , cuộc nói chuyện, cuộc đàm thoại
  • 问答式教授

    { catechise } , dạy bằng sách giáo lý vấn đáp, dạy bằng vấn đáp, tra hỏi chất vấn
  • 问答者

    { dialogist } , người đối thoại, nhà văn đối thoại
  • 问答集

    { catechism } , (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp, cách dạy bằng vấn đáp, bản câu hỏi
  • 问罪的

    { accusatory } , buộc tội, kết tội; tố cáo
  • 问题

    Mục lục 1 {issue } , sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), vấn đề (đang tranh câi,...
  • 问题分析法

    { PAM } , (đánh bài) quân J nhép
  • 问题求解

    { PS } , (vt của postscript) tái bút, (PS)(vt của police sergeant) hạ sự cảnh sát
  • { rush } , (thông tục) cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào (đi tìm vàng,...
  • 闯入

    Mục lục 1 {barge } , sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập,...
  • 闯进

    { intrude } , ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, (địa lý,ddịa chất) làm xâm nhập, vào bừa; không mời mà đến,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top