Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

问题分析法

{PAM } , (đánh bài) quân J nhép



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 问题求解

    { PS } , (vt của postscript) tái bút, (PS)(vt của police sergeant) hạ sự cảnh sát
  • { rush } , (thông tục) cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào (đi tìm vàng,...
  • 闯入

    Mục lục 1 {barge } , sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập,...
  • 闯进

    { intrude } , ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, (địa lý,ddịa chất) làm xâm nhập, vào bừa; không mời mà đến,...
  • { embolism } , (y học) sự tắc mạch
  • 闰年

    { bissextile } , năm nhuận { leap year } , năm nhuận
  • 闰年的

    { leap -year } , năm nhuận, (hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đàn bà chủ động và chỉ có thể làm trong năm nhuận)
  • 闰的

    { bissextile } , năm nhuận { intercalary } , xen vào giữa, nhuận (ngày, tháng, năm)
  • 闲人免进

    { off limits } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị cấm không được lui tới (cửa hàng rượu...)
  • 闲人免进的

    { no -go } , tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát
  • 闲差事

    { pushover } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) việc dễ làm, việc ngon xơi, đối thủ hạ dễ như chơi, người dễ thuyết phục,...
  • 闲散

    { idleness } , ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp, (kỹ thuật) tình...
  • 闲散的

    { disengaged } , (thể dục,thể thao) miếng gỡ đường kiếm, bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra; được thả ra, rảnh rang,...
  • 闲暇

    { leisure } , thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
  • 闲混

    { lounge } , sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích, ghế dài, đi văng, ghế tựa, buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi...
  • 闲游浪荡的

    { dissipated } , bị xua tan, bị tiêu tan, bị phung phí (tiền của), bị tiêu mòn, bị uổng phí (nghị lực); tản mạn (sự chú...
  • 闲着的

    { Idle } , ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất...
  • 闲聊

    Mục lục 1 {gossip } , chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói...
  • 闲职

    { sinecure } , chức ngồi không ăn lương, chức ngồi không hưởng danh vọng
  • 闲荡

    Mục lục 1 {loiter } , đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông, lảng vảng 2 {lop } , cành cây tỉa, cành cây xén xuống, cắt cành, tỉa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top